Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đất trồng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

earth
đất trồng nấm
mushroom-bed earth
soil
khí trong đất trồng
soil air
nồng độ đất trong khí quyển
soil atmosphere concentration
sự bạc màu đất trồng
soil emaciation
sự cải tạo đất trồng
soil improvement
sự khôi phục lớp đất trồng trọt
restoring of top soil
sự phân tích đất (trong phòng thí nghiệm)
soil analysis
sự xử đất trồng
soil treatment
sự đào lớp đất trồng trọt
top soil excavation
vi khuẩn đất trồng
soil bacterium
đất trồng trọt
cultivated soil
đất trồng trọt
humus soil
đất trồng trọt
top soil
đất trồng trọt
vegetable soil
terrain

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top