Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đấu trường

Thông dụng

Danh từ
place where public trial are held

Xem thêm các từ khác

  • Dầu vậy

    for all that., dầu vậy anh ta cũng chẳng sung sướng gì, for all that, he is not happy.
  • Đầu vú

    nipple (of women), teat (of animal), Đầu vú giả, teat
  • Rốn lại

    make another effort and stay on, sit on and wait.
  • Rộn rã

    in a boisterous brouhaha., ngoài đường rộn rã tiếng cười nói, there was a boisterous brouhaha of laughter and talk in the streets.
  • Rộn ràng

    xem nhộn nhàng
  • Đầu xanh

    youth youthfulness
  • Rộn rạo

    xem nhộn nhạo
  • Đấu xảo

    (cũ) như hội chợ
  • Rón rén

    Động từ, to walk on tiptoe
  • Đau xót

    feel,great anguish, Đau xót vì cảnh nước mất nhà tan, to feet great anguish at one's country losing its independence and at the destruction...
  • Rộn rịch

    bustling tumultuous.
  • Đầu xứ

    (cũ) honours graduate (in a provincial test-examination)
  • Rộn rịp

    xem nhộn nhịp
  • Đau yếu

    như đau ốm.
  • Rờn rợn

    xem rợn (láy).
  • Rôn rốt

    xem nhôn nhốt
  • Rộn rực

    be upset., uống nhiều rượu thấy người rộn rực, to feel upset after a drop too much.
  • Rộng bụng

    broad-minded, generous, forbearing.
  • Rong chơi

    Động từ, to wander
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top