Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đầu gỗ loe

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

broom

Giải thích VN: Phần đầu của một que gỗ đã được ép loe ra do giã, [[đập.]]

Giải thích EN: A head of a wooden pile that has been crushed and splayed by pounding.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top