Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đẩy ra ngoài

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bail out

Xem thêm các từ khác

  • Dây rung

    vibrating string
  • Đáy sàng

    sieve bottom, sieve plate, sieve tray
  • Máy đào lùi

    back acting excavator, back digger, backhoe
  • Máy đào mương

    ditch excavator, ditcher, ditching plow, trench excavator, trench hoe, trencher, máy đào mương kiểu quay, rotary ditcher, máy đào mương nhiều...
  • Máy đào nạo vét

    scraper extractor
  • Máy đào rãnh

    ditch excavator, ditching machine, jordan spreader, trench digger, trench excavator, trencher, trenching machine
  • Thuận nghịch

    bidirectional, convertible, invertible, reciprocal, máy đếm thuận nghịch, bidirectional counter, hàm thuận nghịch, reciprocal function, hình...
  • Thuận trái

    left-hand, left-handed
  • Thuần túy

    tính từ, fine, pure, plain, purchase, simple, pure, biến dạng thuần túy, pure deformation, chiến lược thuần túy, pure strategy, nhóm...
  • Biểu đồ nén

    compression curve, pressure curve
  • Biểu đồ nhân công

    man-process chart, giải thích vn : biểu đồ biểu diễn tiến trình làm việc hoặc các hoạt động của nhân công , bao gồm các...
  • Biểu đồ nhật xạ

    actinograph, giải thích vn : một thiết bị đo nhật xạ được trang bị biểu đồ ghi lại các kết quả [[đo.]]giải thích en...
  • Biểu đồ nhiệt khí áp

    barothermogram, giải thích vn : Đồ thị biểu diễn sự thay đổi của nhiệt độ và áp suất , đo được bằng nhiệt khí áp...
  • Biểu đồ nổi

    stereogram
  • Dây số

    gear range, number sequence, sequence, sequence of numbers, serial number, array, sequence of number
  • Máy đào trên bánh xích

    caterpillar excavator, crawler excavator, track-type excavator
  • Máy dập

    beater, bending machine, blanking press, folding machine, percussionriveting machine, pincher machine, press, press tool, squeezer
  • Máy đáp

    responder, answering unit, beater, breaker, cracker, crusher, hammer crusher, press, ram impact machine, thresher
  • Biểu đồ p

    p chart, giải thích vn : biểu đồ biểu diễn phần khiếm khuyết trong quản lí chất lượng , thường được kí hiệu bằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top