- Từ điển Việt - Anh
Đặc điểm
|
Thông dụng
Particular trait, characteristic
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
characteristic
characteristics
feature
- bộ điều hợp đặc điểm
- feature adapter
- cạc mở rộng đặc điểm
- feature expansion card
- loại đặc điểm truyền thông
- communications feature type
- mã đặc điểm
- feature code
- phím đặc điểm
- feature key
- sự trích đặc điểm
- feature extraction
- đặc điểm an toàn
- security feature
- đặc điểm bản đồ
- map feature
- đặc điểm cấu tạo
- structural feature
- đặc điểm cấu trúc
- structural feature
- đặc điểm chất lượng vật liệu
- materials quality feature
- đặc điểm chính
- salief feature
- đặc điểm dấu chẩm động
- floating-point feature
- đặc điểm dịch ngôn ngữ
- language translation feature
- đặc điểm dual Cluster
- Dual Cluster feature
- đặc điểm gắn
- attachment feature
- đặc điểm hiệu chỉnh
- correcting feature
- đặc điểm kết nối
- attachment feature
- đặc điểm khóa phím
- keylock feature
- đặc điểm kiến tạo
- tectonic feature
- đặc điểm liên cung kép
- dual cluster feature
- đặc điểm nhận dạng chọn lọc
- selective identification feature
- đặc điểm nhiều xung nhịp
- multispeed clock feature
- đặc điểm nhóm
- cluster feature
- đặc điểm nhóm đơn
- single cluster feature
- đặc điểm phát sinh
- generation feature
- đặc điểm phụ thêm
- additional feature
- đặc điểm sinh
- generation feature
- đặc điểm thiết kế
- design feature
- đặc điểm thiết yếu
- essential feature
- đặc điểm thông suốt cáp
- cable through feature
- đặc điểm thủy lực
- hydraulic feature
- đặc điểm thủy văn
- hydrographic feature
- đặc điểm thủy văn
- hydrologic feature
- đặc điểm thủy văn
- water feature
- đặc điểm trợ giúp máy ảo
- virtual machine assist feature
- đặc điểm truyền thông có tương tác
- ICF (interactivecommunication feature)
- đặc điểm truyền thông tương tác
- Interactive Communication Feature (ICF)
- đặc điểm tương thích
- compatibility feature
- đặc điểm vòng lặp
- loop feature
- đặc điểm vòng lập thứ nhất (vòng 1)
- first loop feature (loop1)
- đặc điểm xuyên cáp
- cable through feature
- đặc điểm địa chất
- geologic feature
- đặc điểm địa hình
- land feature
- đặc điểm địa hình
- relief feature
- đặc điểm địa hình
- topographic feature
- đặc điểm đồ họa trình bày
- PGF (presentationgraphics feature)
- đặc điểm đồ họa trình bày
- presentation graphics feature
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
character
characteristic
performance
Xem thêm các từ khác
-
Đặc điểm cần bảo vệ
features to be protected -
Đặc điểm cấu tạo
structural feature -
Đặc điểm chất lượng vật liệu
materials quality feature -
Đặc điểm chính
salief feature -
Đặc điểm địa chất
geologic feature -
Đặc điểm địa hình
land feature, relief feature, topographic feature -
Nút ''ừ''
yes button -
Nút van
valve lifter, screw stopper -
Nút van mềm vành bánh càng máy bay
landing-gear wheel rim fusible plug -
Nứt vỏ
spall, thrust, shell, breakage -
Nút vòi nước cứu hỏa
fire (hydrant) plug -
Nút xả
drain plug, draining plug, plug, draining -
Thanh giằng
link rod, girder, head plate, link, prop, rope brace, screed, separator, spacer, spreader, spur, standard, stayrod, stringer, sub-strut, tie, tie (n),... -
Thanh giằng chéo
counterbracing, crossbond, cross-bridging, diagonal bracing, diagonal member rod, scissor braces, giải thích vn : một cầu nối bao gồm các tấm... -
Thanh giằng chống
brace, bridging, buttress bracing strut, thanh giằng chống gió, sway brace rod, thanh giằng chống gió, wind brace, thanh giằng chống kéo,... -
Đặc điểm hiệu chỉnh
correcting feature -
Đặc điểm kĩ thuật
specifications, giải thích vn : Đặc trưng được thiết kế hoặc cần thiết của một thiết bị hoặc đồ vật , bao gồm kích... -
Đặc điểm kỹ thuật
spec, specification, specifications, technical specification, bản đặc điểm kỹ thuật, specification sheet, đặc điểm kỹ thuật nhớ... -
Đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật
specifications, specs, giải thích vn : những thông tin cụ thể trên văn bản được yêu cầu đối với vật liệu xây dựng , và... -
Đặc điểm làm việc
application characteristics
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.