- Từ điển Anh - Việt
Dual
Nghe phát âmMục lục |
/'dju:əl/
Thông dụng
Tính từ
Hai, lưỡng, kép, đôi; hai mặt; gấp đôi; tay đôi
(ngôn ngữ học) đôi
(toán học) đối ngẫu
- dual theorem
- định lý đối ngẫu
Danh từ, (ngôn ngữ học)
Số đôi
Từ thuộc số đôi
Chuyên ngành
Toán & tin
đối ngẫu
Cơ - Điện tử
Kép, đối ngẫu
Kỹ thuật chung
kép
đôi
đối ngẫu
- anti-dual
- phản đối ngẫu
- dual category
- phạm trù đối ngẫu
- dual circuit
- sơ đồ đối ngẫu
- dual complex
- phức đối ngẫu
- dual constraint
- ràng buộc đối ngẫu
- dual constraints
- buộc đối ngẫu
- dual control
- điều khiển đối ngẫu
- dual coordinates
- tọa độ đối ngẫu
- dual module
- môđun đối ngẫu
- dual network
- mạch đối ngẫu
- dual network
- mạng đối ngẫu
- dual operation
- phép toán đối ngẫu
- dual port
- cổng đối ngẫu
- dual port memory
- bộ nhớ đối ngẫu
- dual rank flip-flop
- mạch lật đối ngẫu
- dual representation
- thể hiện đối ngẫu
- dual system
- hệ đối ngẫu
- dual theorem
- định lý đối ngẫu
- dual vector space
- không gian vectơ đối ngẫu
- dual-zation law
- luật đối ngẫu
- voltage-current dual
- đối ngẫu dòng-điện áp
lưỡng
hai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bifold , binal , binary , coupled , double , doubleheader , duple , duplex , duplicate , matched , paired , twin , biform , geminate , twofold , reciprocal
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dual-Phase Extraction
sự thu hồi 2 pha, việc thu hồi chủ động cả pha khí lẫn pha lỏng từ một cái giếng, thường cần đến máy bơm chân không. -
Dual-acting
tác động kép, -
Dual-beam cathode-ray tube
ống tia catot chùm kép, ống tia catot hai chùm, -
Dual-bed catalytic converter
bộ xúc tác hai ngăn, -
Dual-capacity system
chế độ hai tư cách, -
Dual-circuit brake
phanh mạch kép, -
Dual-coil latching relay
rơle chốt hai cuộn dây, -
Dual-compartment cold room
buồng lạnh hai ngăn, -
Dual-conduit system
hệ hai ống gió, hệ ống gió đúp, -
Dual-cone loudspeaker
loa vành loe kép, -
Dual-control
Tính từ: có hai bộ điều khiển liên hệ nhau, cho phép một trong hai người có thể điều khiển... -
Dual-current
dòng kép, dual-current locomotive, đầu máy dòng kép -
Dual-current locomotive
đầu máy dòng kép, -
Dual-disk drive
hai ổ đĩa, -
Dual-drive
(adj) có hai trục dẫn động, hai trục chủ động, hai trục dẫn động, hai trục chủ động, -
Dual-drum paver
máy trộn bê-tông hai thùng quay, -
Dual-dual highway
đường ô tô bốn làn xe (hai chiều), -
Dual-duct
dây dẫn kép, -
Dual-duct system
hệ hai ống gió, hệ ống gió đúp, -
Dual-exhaust manifold
ống xả kép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.