Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đến

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To arrive; to come; to get in
thì giờ đã đến
the time was arrived
To reach; to attain
đến chỗ hoàn thiện
to reach perfection

Xem thêm các từ khác

  • Đền

    Thông dụng: danh từ, Động từ, temple, to compensate for ; to make up for
  • Đẹn

    Thông dụng: (địa phương,y học) thrush, (y học) rachitic, rickety
  • Đèn bão

    Thông dụng: hurricane-lamp.
  • Đèn biển

    Thông dụng: lighthouse.$đèn cầy, (địa phương) candle
  • Đền đáp

    Thông dụng: pay one's debt of gratitude
  • Sa sầm

    Thông dụng: Động từ, to cloud over
  • Đen đỏ

    Thông dụng: cũng như đỏ đen chance, luck ( in gambling), trò đen đỏ, games of chance
  • Đèn đóm

    Thông dụng: lamp,lights,lighting, Đèn đóm sáng trưng, bright lighting, a bright lanplight
  • Sặc

    Thông dụng: Động từ, to choke, to reek of
  • Đèn măng sông

    Thông dụng: mantle lamp
  • Đến nỗi

    Thông dụng: cũng như đến đỗi, to such an axtent that, to such a degree that, too, at all, bận đến nỗi...
  • Sặc sỡ

    Thông dụng: tính từ, gaudy, showy
  • Đến tháng

    Thông dụng: như đến ngày nghĩa 2.
  • Sạch

    Thông dụng: Tính từ: clean, cleanly, clear, nước sạch, clean water, sạch...
  • Đền tội

    Thông dụng: Động từ, to pay for one s sin
  • Đèn trời

    Thông dụng: (cũ) wisdom (foresight,enlightenment) of highter level(concerning the lower levels' grievances)
  • Dềnh dàng

    Thông dụng: (địa phương) cumbrously big.
  • Đễnh đoãng

    Thông dụng: be lost in, unsubstantial, empty, phòng thì to mà đồ đạc thì đễnh đoãng, such scanty furniture...
  • Đểnh đoảng

    Thông dụng: lukewarm, tepid, tình cảm đểnh đoảng, lukewarm feelings
  • Deo

    Thông dụng: (ít dùng) wrinkled, puckered., má deo, wrinkled cheeks.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top