Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đỉnh cộng hưởng

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

resonance peak

Xem thêm các từ khác

  • Đỉnh cột

    abacus, cap, column cap, column head, top limit, giải thích vn : một tấm , phiến đá hay gỗ hình thành phần cao nhất hoặc phần được...
  • Định cư

    fixed residence; fixed home, sedentary
  • Đinh dài

    spike nail
  • Miliampe

    milliampere
  • Miliampe kế

    milliameter, milliammeter, milliamperemeter, micro/miliampe kế, micro/milliammeter, vôn-ôm-miliampe kế, volt-ohm-milliammeter
  • Miliđacxi

    millidarcy
  • Miligam

    milligram
  • Milimet

    millimeter (mm), millimetre, millimeter, các sóng milimet, millimeter waves (mmw), manhetron sóng milimet, millimeter-wave magnetron, milimet ( bằng...
  • Milioat

    milliwatt, số đexiben trên 1 milioat, decibels above 1 milliwatt
  • Minh họa

    Động từ., illustrative, illustra, illustrate, illustration, illustrations, to illustrate., chương trình minh họa, illustration program, minh...
  • Tính toán tải lạnh

    cooling load calculation, heat load calculation, infress calculation
  • Bộ quả cân

    set of weights
  • Bỏ qua được

    negligible
  • Định dạng

    formatting, format, chế độ định dạng, formatting mode, chương trình định dạng văn bản, text formatting program, kiểu định dạng,...
  • Định dạng bằng áp lực

    pressure forming, giải thích vn : một quy trình sản xuất nhựa trong đó nhiệt độ và áp lực dùng để ép tấm nhựa vào mặt...
  • Minh họa gốc

    master illustration
  • Minicaset

    minicassette
  • Minimac

    minimax, nguyên lý minimac, minimax principle, tổn thất minimac, minimax loss, ước lượng minimac, minimax estimate, định lý minimac, minimax...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top