Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Địch hậu

Thông dụng

Enemy rear, rear of the enemy lines.
Hoạt động tính báo địch hậu
To engage in intellligence work behind the enemy lines.

Xem thêm các từ khác

  • Sáo ngữ

    cliché.
  • Địch họa

    enemy-inflictes destruction, enemy-iflited devastation., thiên tai địch họa, natural calamities and enemy-inflited destruction.
  • Sao nhãng

    (từ cũng viết) sao lãng neglect., sao nhãng nhiệm vụ, to neglect one s duty.
  • Dịch hoàn

    testis, testicle.
  • Sao nỡ

    how can one have the heart to.
  • Sáo rỗng

    trite and hollow., văn phong sáo rỗng, trite and hollow style.
  • Đích mẫu

    legitimate mother (one's father legitimate wife).
  • Sao sa

    như sao băng
  • Địch quân

    enemy army, enemy (adverse) troops.
  • Sào sạo

    danh từ, crunch
  • Dịch tả

    danh từ, (y học) cholera
  • Sáo sậu

    Danh từ: black-necked grackle, starling
  • Dịch tễ

    Danh từ: (y học) epidemic, dịch tễ học, epidemiology
  • Sạo sục

    như sục sạo
  • Sao tẩm

    Động từ, to dehydrate
  • Sảo thai

    như sảo
  • Sao thổ

    saturn.
  • Đích thị

    very., Đích thị nó là thủ phạm, he was the pricipal of the offence.
  • Địch thủ

    adversary, opponet,rival., kỳ phùng địch thủ, opponent of equal strength, a well-matched pair.
  • Sao truyền

    telecopy., máy sao truyền, telecopier.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top