Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sao sa

Thông dụng

Như sao băng

Xem thêm các từ khác

  • Địch quân

    enemy army, enemy (adverse) troops.
  • Sào sạo

    danh từ, crunch
  • Dịch tả

    danh từ, (y học) cholera
  • Sáo sậu

    Danh từ: black-necked grackle, starling
  • Dịch tễ

    Danh từ: (y học) epidemic, dịch tễ học, epidemiology
  • Sạo sục

    như sục sạo
  • Sao tẩm

    Động từ, to dehydrate
  • Sảo thai

    như sảo
  • Sao thổ

    saturn.
  • Đích thị

    very., Đích thị nó là thủ phạm, he was the pricipal of the offence.
  • Địch thủ

    adversary, opponet,rival., kỳ phùng địch thủ, opponent of equal strength, a well-matched pair.
  • Sao truyền

    telecopy., máy sao truyền, telecopier.
  • Dịch thuật

    translate (nói khái quát).
  • Sao tua

    danh từ, sao chổi, sao chổi
  • Địch tình

    enemy activities., dò xét địch tình, to scout about for enemy activities.
  • Đích tôn

    eldest son of one's eldest son.
  • Địch vận

    agitation and propagada mong enemy troops.
  • Sập bẫy

    spring a trap., sập bẫy chim, to spring a bird-trap.
  • Đích xác

    factual., certain., tin đích xác, a factual piece of news.
  • Sấp bóng

    with one's back to the light., ngồi sấp bóng khó đọc, it is hard to read when one sits with one's back to the light.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top