Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gian

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
apartment, compartment; room.
Tính từ.
tricky; dishonest; disloyal.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bay

Giải thích VN: Một phần nhô ra của tòa nhà chứa một cửa [[sổ.]]

Giải thích EN: A protruding part of a building, containing a bay window.

compartment
gian (buồng, phòng) máy
machine compartment (room)
gian chịu được cháy
fire compartment
gian hầm gia nhiệt
soaking pit compartment
gian hành
luggage compartment
gian lắp đặt tổ ngưng tụ
condensing unit compartment
gian máy
engine compartment
gian máy
machine compartment
gian máy
machinery compartment
gian máy bơm
pumping compartment
gian máy nén
compressor compartment
giàn máy nén
compressor compartment
gian nhà nông thôn (Việt Nam)
compartment of a country house
gian phòng cháy
fire compartment
compound
gian máy chính xác
precision compound
hình chiếu gián đoạn của chi tiết
interrupted view of a compound
hợp chất trung gian
intermediate compound
động giãn nở nhiều lần
compound expansion engine
động giãn nở phức hợp
compound expansion engine
cubicle
span
cầu liên tục được ghép từ các dầm giản đơn đúc sẵn
bridge composed of simple span precast prestressed girder made continues prefabriques
dầm gối giản đơn
simple span
giàn nhịp lớn
long-span truss
giàn một nhịp
single-span truss
khoảng thời gian nhớ
memory span
khoảng thời gian sống
life span
nhịp giàn
truss span
nhịp gối giản đơn
simply supported span
nhịp trung gian
central span
nhịp trung gian
intermediate span
nhịp đơn giản
simple span
nhịp đơn giản
simply-supported span
array
ăng ten giàn
array antenna
ăng ten giàn nhị thức
binomial array antenna
bảng hoặc mảng thời gian biên dịch
compile-time table or array
bảng hoặc mảng thời gian thi hành
execution-time table or array
dòng giàn ăng ten tối ưu
optimum array current
giàn (ăng ten) kiểu cây thông
pine-tree array
giàn (chấn tử) xếp chồng (ăng ten)
stacked array
Giàn ăng ten bức xạ trực tiếp (ăng ten)
Direct Radiating Array (antenna) (DRA)
giàn ăng ten kích
driven array
giàn ăng ten cộng tuyến
collinear array
giàn ăng ten cộng tuyến
linear array
giàn ăng ten hướng dọc
end-fire array
giàn ăng ten hướng mạn
broadside array
giàn ăng ten hướng ngang
broadside array
giàn ăng ten hướng tính
directive array
giàn ăng ten nhiều chấn tử
multielement array
giàn ăng ten tạp
parasitic array
giàn ăng ten tạp nhiều chấn tử
multielement parasitic array
giàn ăng ten tuyến tính
collinear array
giàn ăng ten tuyến tính
linear array
giàn ăng ten Yagi chéo
crossed Yagi array
giàn ăng ten đã định pha
phased array
giàn ăng ten đã định pha ( tuyến trụ)
phased array antenna
giàn ăng ten định hướng
directional array
giàn ăng ten định hướng bên
broadside array
giàn bậc (ăng ten)
tier array
giàn tầng
tier array
giàn trí nhớ
memory array
giàn vi ba tự chỉnh hướng
self-steering microwave array
giàn định pha ( ăng ten rađa)
phase array
mảng thời gian biên dịch
compile time array
bank
công tắc kiểu giàn
bank contact
giàn bộ lọc
bank of filters
giàn bộ lọc
filter bank
giàn các RAM
bank of RAMs
giàn ống
boiler tube bank
giàn ống nước
water tube bank
giàn tụ
capacitor bank
giàn tụ điện
bank of capacitors
giàn tụ điện
capacitor bank
giàn đèn
bank of lights
hệ thống giàn lọc
filter-bank system
tiếp điểm giàn
bank contact
bay
beam
ăng ten chùm tia đơn giản
simple beam antenna
bộ bức xạ kiểu co giãn
wide beam diffuser
cầu dầm giản đơn
simple supported beam bridge
dầm giàn
trussed beam
dầm giàn gỗ
trussed wooden beam
dầm giản đơn
beam with simple supported ends
dầm giản đơn
free beam
dầm gối giản đơn
simply supported beam
dầm kiểu giàn
lattice beam
dầm kiểu giàn
trussed beam
dầm đỡ đơn giản
simply-supported beam
dầm đơn giản
free beam
dầm đơn giản
simple beam
dầm đơn giản
single beam
giàn ăng ten định hướng
beam aerial
giàn ăng ten định hướng
beam antenna
giàn ăng ten định hướng
shaped beam antenna
giàn băng lăn (cán)
table beam
giàn con lăn
roller beam
giàn dầm
lattice beam
giàn dầm
trussed beam
giàn dầm côngxon
cantilever beam truss
giàn dầm ngang
collar beam truss
giàn hoa
trussed beam
giàn kèo mái
supported beam
giàn mái tam giác thanh kéo
collar beam roof truss
giàn mắt cáo
trussed beam
giằng suốt khẩu độ (giằng của giàn)
roof tie beam
rầm giàn
trussed beam
rầm giản đơn
beam supported at both ends
rầm giản đơn
beam with simple supported ends
rầm giản đơn
free beam
rầm giản đơn
simple beam
rầm giản đơn đầu hẫng
simple supported beam with overhang
rầm trung gian
secondary beam
rầm đơn giản
simple beam
thanh kéo (giàn mái nhà)
straining beam
độ giãn của cốt thép do không dầm được
expansion of the steel at failure of the beam
bearer
dầm trung gian
intermediate bearer
gối trung gian
intermediate bearer
rầm trung gian
intermediate bearer
thanh đỡ ván giàn giáo
scaffolding bearer
carrier
bộ chuyển ảnh trung gian
intermediate image carrier
sóng mang gián đoạn
discrete carrier
thiết bị chuyển ảnh trung gian
intermediate image carrier
catwalk
cradle
giàn giá di động
traveling cradle
giàn giá di động
travelling cradle
giàn giá treo
traveling cradle
giàn giá treo
travelling cradle
giàn giá treo di động
traveling cradle
giàn giá treo di động
travelling cradle
giàn giáo treo
traveling cradle
giàn giáo trèo
cradle scaffold
giàn trợ lực hạ thủy
launching cradle
khoang giàn giáo ròng rọc
cabin pulley cradle
thép nối giàn giáo
cradle iron
đynamô kiểu giàn đỡ
cradle dynamo
frame
bảng nối dây trung gian
IDF (IntermediateDivision Frame)
bảng phân phối trung gian
intermediate distribution frame-IDF
cầu giàn
frame bridge
cầu giàn khớp
hinged frame bridge
cầu giàn dầm
frame-and-girder bridge
cầu giàn-côngxon
cantilever frame bridge
cốt thép giàn
frame reinforcement
dầm giàn
frame girder
giá phối dây trung gian ([[]] điện thoại [[]])
Intermediate Distribution Frame ( tel ) (IDF)
giàn chốt
pin-connected frame
giàn cưa
frame saw
giàn giáo dạng khung bằng ống hàn
tubular welded frame scaffold
giàn khoan
drilling frame
giàn khớp
pin-connected frame
giàn khung
frame girder
giàn khung mở
open frame girder
giàn máy nâng
hoist frame
giàn máy trước
front frame
giàn trụ khoan
bore frame
giàn đẩy (phóng)
thrust frame
giàn đỡ cốt chắc
shaft heat frame
giàn đỡ trụ mỏ
pit frame
giàn đóng cọc
piling frame
giàn đóng cọc thông dụng
universal frame driving plant
giàn đóng cọc thông dụng
universal frame-type pile driving plant
giàn đóng cọc thông dụng hạng nhẹ
universal frame-type light pile driving plant
hệ khung không gian
space frame system
kết cấu giàn
frame work
kết cấu không gian
space frame
khoảng thời gian lặp lại
frame time
khoảng thời gian mành
frame duration
khung giàn
truss frame
khung giàn giằng
rigid frame bracing system
khung giàn giếng mỏ
shaft frame
khung giàn liên kết
rigid frame bracing system
khung không gian
space frame
khung không gian
spatial frame
khung không gian
three-dimensional frame
khung phân phối trung gian
IDF (intermediatedistributing frame)
khung phân phối trung gian
intermediate distributing frame (IDF)
khung phân phối trung gian
intermediate distribution frame (IDF)
khung thời gian
time frame
khung thời gian bản
Fundamental Time Frame (FTF)
khung trung gian
intermediate frame
thời gian toàn khung
full frame time code
mành thời gian
time frame
sự lắp ráp trên giàn
frame mounting
thời gian phục hồi chốt mành
frame alignment recovery time
framework
cột trung gian
intermediate framework post
giàn hệ tam giác
simple framework
giàn không gian
space framework
giàn mạng tam giác
simple framework
giàn máy phát
transmitter framework
kết cấu không gian
space framework
khung không gian
space framework
girder
bộ phận của giàn
member of girder
cầu giàn dầm
frame-and-girder bridge
cấu kiện của giàn
member of girder
cầu liên tục được ghép từ các dầm giản đơn đúc sẵn
bridge composed of simple span precast prestressed girder made continues prefabriques
dầm giàn
braced girder
dầm giàn
frame girder
dầm giàn
lattice girder
dầm giàn
trussed girder
giàn biên trên cong
segmented girder
giàn chống gió
wind girder
giàn chủ
main girder
giàn biên cong
bow girder
giàn biên song song
half-lattice girder
giàn giằng tăng cứng
braced girder
giàn khớp
hinged girder
giàn dầm
girder truss
giàn dạng bụng
lel1ticular girder bridge
giàn dạng dầm
braced girder
giàn gỗ cứng bưng kín
solid web wooden girder
giàn hình lược
bowstring girder
giàn hình thang
trapezoidal girder
giàn hoa
girder lattice web
giàn hoa
lattice girder
giàn hoa
open-web girder
giàn hoa
panel girder
giàn hoa
trellis girder
giàn hoa
trussed girder
giàn hoa chữ N
N girder
giàn hoa tam giác
triangular girder
giàn không thanh xiên
vierendeel girder
giàn khớp
hinged girder
giàn khung
frame girder
giàn khung mở
open frame girder
giàn kiểu dầm
girder truss
giàn liên tục
continuous girder
giàn mạ song song
parallel girder
giàn mắt cáo
lattice girder
giàn mắt cáo
panel girder
giàn mắt cáo
trellis girder
giàn mắt cáo
trussed girder
giàn mắt cáo rầm
girder lattice
giàn ngang treo
suspended girder truss
giàn parabôn
parabolic girder
giàn rầm
girder truss
giàn treo
suspension girder
giàn treo dầm tăng cường
suspended truss with strengthened girder
giàn vành lược
hog-backed girder
giàn Vierenđen (không thanh xiên)
Vierendeel girder
rầm khớp trung gian
hinged girder
rầm trung gian
middle girder
đập giàn ngăn sóng
wave girder stem
group
Các thủ tục cho truyền Fax Nhóm 3 thời gian thực qua các mạng IP
Procedures for real-time Group 3 Facsimile communication over IP Networks (T.38)
nhóm không gian
space group
nhóm kinh doanh theo thời gian thực
Real Time Business Group (RTBG)
nhóm kinh doanh thời gian thực
Real - time Business Group (RBG)
nhóm lửa đơn giản
semi-simple group
nhóm nửa đơn giản
semi-simple group
nhóm sắp theo giàn
lattice ordered group
nhóm sắp xếp theo giàn
lattice ordered group
nhóm tuyến tính của một không gian vectơ
linear group of vectorial space
nhóm đơn giản
simple group
thời gian truyền nhóm
group delay
tính đơn giản của một nhóm
simplicity of group
joist
dầm mái bằng thép dạng giàn
open web steel joist
lathing lathe
lattice
cần kiểu giàn
lattice jib
cầu giàn
lattice bridge
cầu giàn mắt cáo
lattice bridge
cầu kiểu giàn
lattice bridge
cột tháp (kiểu giàn) bằng compozit
composite lattice tower
cột tháp (kiểu giàn) bằng thép
steel lattice tower
cột tháp giàn
lattice tower
cột tháp kiểu giàn
lattice tower
dầm giàn
lattice girder
dầm kiểu giàn
lattice beam
giàn ăng ten
aerial lattice support
giàn ăng ten tuyến truyền hình
television aerial lattice support
giàn biên song song
half-lattice girder
giàn thanh bụng (hình) tam giác
triangular lattice truss
giàn thanh bụng mảnh
truss with flexible lattice
giàn dầm
lattice beam
giàn giát
lattice truss
giàn hoa
girder lattice web
giàn hoa
lattice girder
giàn hoa
lattice truss
giàn khung mắt cáo
lattice truss
giàn mạng
diamond-shaped lattice truss
giàn mắt cáo
lattice girder
giàn mắt cáo
lattice truss
giàn mắt cáo rầm
girder lattice
giàn nhiều hệ thanh bụng
multiple-lattice truss
giàn nhiều mắt
multiple-lattice truss
giàn vierenđel
subdiagonal-lattice truss
hệ kết cấu không gian mạng dầm giao nhau
space structural system with crossed lattice girders
kết cấu giàn
lattice (d) structure
kết cấu giàn
lattice structure
lưới biên giàn hình lục giác
hexagonal chord lattice
lưới biên giàn hình tam giác
triangular chord lattice
lưới không gian
space lattice
mạng không gian
space lattice
mạng tinh thể không gian
lattice space
mắt cáo của giàn
truss lattice
nhóm sắp theo giàn
lattice ordered group
nhóm sắp xếp theo giàn
lattice ordered group
nửa giàn
semi-lattice
tháp giàn thép
lattice tower
thứ tự giàn
lattice order
điểm giàn
lattice point
lattice lathe
main beam
scaffolding
cột chống giàn giáo
scaffolding pole
cột giàn giáo
pier of scaffolding
dỡ giàn giáo
take down scaffolding
giàn giá treo
hanging scaffolding
giàn giáo
scaffolding boards
giàn giáo bằng gỗ
timber scaffolding
giàn giáo bằng hợp kim nhẹ
light metal alloy scaffolding
giàn giáo bằng thép dạng ống
tubular steel scaffolding
giàn giáo bằng tre
bamboo scaffolding
giàn giáo bên ngoài
outside scaffolding
giàn giáo dạng ống
pipe scaffolding
giàn giáo dạng ống
tubular scaffolding
giàn giáo di động
movable scaffolding
giàn giáo kiểu công xôn
bracker scaffolding
giàn giáo kiểu ống lồng
telescopic scaffolding
giàn giáo kiểu thang trèo
ladder scaffolding
giàn giáo lưu động
mobile scaffolding
giàn giáo nhẹ
light scaffolding
giàn giáo thợ xây
bricklayer's scaffolding
giàn giáo treo
suspended scaffolding
giàn giáo vòm
arch scaffolding
giàn giáo xây lắp
scaffolding for erection work
giàn giáo xây vòm
scaffolding to build an arch
lưới bảo vệ giàn giáo
scaffolding protective net
sự bảo vệ trên giàn giáo
overhead protection for scaffolding
sự lắp ráp không giàn giáo
erection without scaffolding
thanh đỡ ván giàn giáo
scaffolding bearer
tháo giàn giáo
take down scaffolding
ván giàn giáo
scaffolding board
shelving
sill
stage
giàn giáo di động
hanging stage
giàn giáo lăn
traveling stage
giàn giáo treo
hanging stage
giãn nở hai cấp
two-stage expansion
giãn nở nhiều gian đoạn
multi-stage expansion
giãn nở từng cấp
stage expansion
giàn tuabin
turbine stage
gian đoạn thực nghiệm
experimental stage
hành trình giãn nở
expansion stage
khung giàn sân khấu (bộ phận của nhà hát)
stage block (partof theater building)
pha giãn nở
expansion stage
phi vụ không gian (bằng con tàu trụ) ba tầng
three-stage mission
sàn công tác trên giàn giáo
landing stage of scaffold
tầng giãn nở
expansion stage
tầng tần số trung gian
intermediate-frequency stage
thời gian tầng B
B-stage time
van giãn nở hạ áp
low-stage regulating valve
transom
trellis
bộ giải dạng lưới đơn giản hóa
Simplified Trellis Decoder (STD)
công trình giàn mắt cáo
trellis work
giàn hoa
trellis girder
giàn mắt cáo
trellis girder
giàn mắt cáo
trellis work
vòm giàn
arch in trellis work
truss
tông liên kết giàn
truss bolt
bích tỳ của giàn
supporting flanger of truss
biên giàn
truss chord
biên nghiêng của giàn
inclined chord of truss
bụng giàn
truss web
cánh giàn
truss chord
cầu giàn
truss bridge
cầu giàn mắt cáo
truss bridge
cầu giàn thép
steel truss bridge
chiều cao giàn
rise of a truss
giàn cứng
truss-stiffened truss
giàn (chống) gió
wind truss
giàn (hình) răng cưa
saw-tooth truss
giàn (đỡ) cần trục
crane truss
giàn 2 chiều
two-dimensional truss
giàn Anh
English truss
giàn ba (thanh) cánh
three-chord truss
giàn ba cạnh
trihedral truss
giàn ba chiều
three-dimensional truss
giàn ba khớp
three-hinged truss
giàn bailey
arch truss
giàn Bailey
Bailey truss
giàn bằng gỗ
wood truss
giàn bằng gỗ
wooden truss
giàn tông cốt thép
reinforced concrete truss
giàn bên
lateral truss
giàn biên dạng parabon
parabolic chord truss
giàn biên song song
double Warren truss
giàn biên song song
truss with parallel chords
giàn biên trên cong
bowstring truss
giàn biên trên cong
bran truss
giàn biên trên cong
curved chord truss
giàn biên trên cong
segmental truss
giàn bụng rỗng
open web truss
giàn cánh biên không song song
truss with nonparallel chord
giàn cánh biên song
truss with curvilinear chords
giàn cánh biên song song
truss with parallel chords
giàn cánh cung
truss with curvilinear chords
giàn cánh lệch
truss with nonparallel chord
giàn cánh trên cong lên
cambered truss
giàn cánh trên cong lên
camel-back truss
giàn cao
deep truss
giàn cầu
bridge truss
giàn cầu đường đi giữa
middle lane bridge truss
giàn cầu đi trên
deck truss
giàn chéo càng máy bay
landing-gear diagonal truss
giàn chia nhỏ
secondary truss
giàn chính
main truss
giàn chống
truss with diagonal
giàn chống tổ hợp
strutted truss
giàn chống xiên
strutted truss with diagonals
giàn chốt
hinged truss
giàn chủ
main truss
giàn chữ A
A truss
giàn chữ A
truss subties
giàn chữ K
K-truss
giàn chữ K
truss with subties
giàn biên song song
flat-chord truss
giàn biên song song
truss with parallel chords
giàn các biên song song
parallel chord truss
giàn mắt cứng
stiff-jointed truss
giàn nhịp lớn
long-span truss
giàn nút cứng
truss with rigid joint
giàn thanh bụng (hình) tam giác
triangular lattice truss
giàn thanh bụng mảnh
truss with flexible lattice
giàn thanh bụng vuông góc (không thanh chéo)
vierendeel truss
giàn thanh chống xiên
strutted truss
giàn thanh giằng
fink truss
giàn thanh rằng
fink truss
giàn thành treo phụ
truss with parallel chords
giàn thành treo phụ
truss with subties
giàn vòm mảnh
truss with flexible arch
giàn cong hình liềm
crescent truss
giàn công xon
camel-back truss
giàn công xôn
cantilever truss
giàn côngxon
cantilever truss
giàn cứng (không biến dạng hình học)
rigid truss
giàn cứng (không biến hình)
truss of rigidity
giàn cứng (không biến dạng)
rigid truss
giàn cuốn
arch truss
giàn dầm
girder truss
giàn dầm côngxon
cantilever beam truss
giàn dầm ngang
collar beam truss
giàn dây căng
cable truss
giàn dọc
lateral truss
giàn gác
secondary truss
giàn giáo
erection truss
giàn giáo
stairbuilder's truss
giàn giát
lattice truss
giàn gió
lateral truss
giàn gió
wind truss
giàn gió (cầu)
lateral truss
giàn gỗ
timber truss
giàn gỗ liên kết mộng
joggle truss
giàn gỗ tấm
timber truss
giàn hai biên cong
lenticular truss
giàn hai cánh cong
double bowstring truss
giàn hai dốc () cánh dưới vồng
solid web truss
giàn hai hiên cong
lenticular truss
giàn hai mái dốc
ridge truss
giàn hai thành
double-web truss
giàn hãm
braking efforts absorbing truss
giàn hàn
welded truss
giàn hằng
camel-back truss
giàn hẫng
cantilever truss
giàn hẵng
cantilever truss
giàn hẫng (lật) ngược
inverted cantilever truss
giàn hình (đáy) quạt
segmental truss
giàn hình
lenticular truss
giàn hình chữ K
K-type truss
giàn hình cung
cambered truss
giàn hình cung
segmental truss
giàn hình liềm
crescent truss
giàn hình quạt
fan truss
giàn hình tam giác
triangular truss
giàn hình thang
trapezoid truss
giàn hình thang
trapezoidal truss
giàn hoa
lattice truss
giàn hoa ba khớp
bailey truss
giàn hoa ba khớp
barn truss
giàn hoa thị
truss with X-braces
giàn hỗn hợp
composite truss
giàn kèo cái kéo
scissors truss
giàn kèo mái hồi
jack truss
giàn kéo trụ chính
king post truss
giàn kèo Warren
Warren truss
giàn không gian
space truss
giàn không gian
spatial truss
giàn không gian
three-dimensional truss
giàn không liên tục
uncontinuous truss
giàn không đối xứng
asymmetric truss
giàn khớp
hinged truss
Giàn khum kiểu Fink
Cambered Fink truss
giàn khung
framed truss
giàn khung mắt cáo
lattice truss
giàn kiểu dầm
girder truss
giàn kiểu Frink
Fink truss
giàn liên kết bằng bu lông
pin connection truss
giàn liên kết bu lông
pin-connected truss
giàn liên kết bulông
king-and-queen bolt truss
giàn liên kết bulông
pin-connected truss
giàn liên tục
contentious truss
giàn liên tục
continuous truss
giàn mái
roof truss
giàn mái (tam giác) lật ngược
inverted king post truss
giàn mái hai thanh đứng
double post roof truss
giàn mái hình răng cưa
north-light truss
giàn mái hình răng cưa
sawtooth truss
giàn mái liên kết bằng đinh
nailed roof truss
giàn mái nhà
roof truss
giàn mái nhà đóng đinh
nail roof truss
giàn mái răng cưa
workshop truss
giàn mái tam giác
king post truss
giàn mái tam giác thanh kéo
collar beam roof truss
giàn mái đơn giản
king post truss
giàn mạng
diamond-shaped lattice truss
giàn mạng tam giác
triangular truss
giàn mắt cáo
lattice truss
giàn móng
foundation truss
giàn một mái dốc
simple truss
giàn một nhịp
single-span truss
giàn năm cạnh
pentagonal truss
giàn năm góc
pentagonal truss
giàn nâng
supporting truss
giàn neo (nối, liên kết)
tie truss
giàn ngầm
tunnel truss
giàn ngang treo
suspended girder truss
giàn nhiều hệ thanh bụng
multiple-lattice truss
giàn nhiều mắt
multiple-lattice truss
giàn nhiều nhịp
multispan truss
giàn nhiều thanh xiên
multiple-brace truss
giàn nhỏ
jack truss
giàn nửa cong
semicrescent truss
giàn nửa liềm
semicrescent truss
giàn nửa xiên
K-truss
giàn parabôn
parabolic truss
giàn Patcơ
parker truss
giàn phân nhỏ oaran
subdivided Warren truss
giàn phẳng
flat truss
giàn phẳng
two-dimensional truss
giàn phanh
braking efforts absorbing truss
giàn phía đón gió
windward truss
giàn phụ
secondary truss
giàn phụ trợ
auxiliary truss
giàn polonceau
solid web truss
giàn Polonceau (giàn hai dốc cánh dưới vồng)
Polonceau truss
giàn rầm
girder truss
giàn rầm (không lực ngang)
simple truss
giàn răng lược
bowstring truss
giàn răng lược
bran truss
giàn rời
uncontinuous truss
giàn rỗng
open-type truss
giàn rỗng
roof truss
giàn rỗng ba khớp
bailey truss
giàn rỗng ba khớp
barn truss
giàn siêu tĩnh
statically indeterminate truss
giàn tam giác
english truss
giàn tam giác
trihedral truss
giàn tam giác lật ngược
inverted triangular truss
giàn tam giác Prat
triangular Prat truss
giàn tán đinh
riveted truss
giàn tăng cứng
stiffening truss
giàn thanh chữ thập
truss with X-braces
giàn thép
steel truss
giàn thép gỗ
metal-and-wood truss
giàn thép hàn
welded truss
giàn thép ống
tubular truss
giàn thi công
erection truss
giàn tĩnh điện
statically determinate truss
giàn tĩnh định
statically determinate truss
giàn tổ hợp
composite truss
giàn tổ hợp (gỗ-thép hoặc tông-thép)
composite truss (steel-wood or steel-concrete)
giàn trên phương ngang
lateral truss
giàn treo
suspended truss
giàn treo dầm tăng cường
suspended truss with strengthened girder
giàn treo thanh chống xiên
suspended strutted truss
giàn trung gian
intermediate truss
giàn vành lược
segmental truss
giàn vành lược kép
lenticular truss
giàn vierenđel
subdiagonal-lattice truss
giàn Vierenđen (không thanh xiên)
Vierendeel truss
giàn vòm
a truss
giàn vòm
arch truss
giàn vòm
arched truss
giàn vòm
bran truss
giàn vòm (gồm nhiều) cấu kiện
arched truss with segmental units
giàn vòm (gồm nhiều) cấu kiện hình liềm
arched truss with sickle-shaped units
giàn vòm ba khớp
three-hinged arch truss
giàn vòm mút thừa
cantilever arch truss
giàn vòm thanh giằng
bowstring truss
giàn vòm hai khớp
two-hinged arch truss
giàn vòm không khớp
hingeless arch truss
giàn vừa dán vừa đóng đinh
nail glued truss
giàn Warren
Warren truss
giàn đỡ
supporting truss
giàn đỡ kèo
secondary truss
giàn đối xứng
symmetrical truss
giàn đơn giản
simple truss
giàn đơn giản
uncontinuous truss
giàn đóng đinh
nail truss
giàn đường ngầm
tunnel truss
giàn/kèo belfast (giàn kiểu vòm)
belfast truss
giăng liên kết giàn
truss brace
hệ giàn
truss system
kèo/giàn hình chuông, giàn vòm
bell truss
kèo/giàn kiểu Bỉ
Belgian truss
kết cấu giàn
truss structure
kết cấu giàn
truss work
khoảng cách các giàn
truss spacing
khoảng cách cách các giàn
truss spacing
khoảng cách giữa giàn
truss spacing
khung giàn
truss frame
mắt cáo của giàn
truss lattice
mắt giàn
joint of truss
mắt giàn
node of truss
mắt giàn
truss joint
nhịp giàn
truss span
nửa giàn
half-truss
nút giàn
joint of truss
nút giàn
node of truss
nút giàn
truss joint
nút trung gian của giàn
intermediate truss joint
nút tựa của giàn
truss node of support
panen giàn
truss bay
phương pháp tách mắt giàn
analysis of the truss joints
sự phân tích giàn
truss analysis
tầm gối (kèo, giàn)
truss bearing plate
thanh chéo trong giàn
diagonal truss rod
thanh chống của giàn
truss post
thanh chống đứng của giàn
supporting truss post
thanh giàn
truss member
thanh giàn
truss rod
thanh xiên của giàn
truss brace
thanh đứng giữa của giàn
truss post
tiết điểm của giàn
node of truss
tiết điểm của giàn
truss joint
tiết điểm nóc của giàn
ridge truss joint
vòm giàn
truss (ed) arch
vòm giàn kết hợp
truss arch
đập trụ chống giàn tam giác
truss buttress dam
độ vòng lên của giàn
truss camber
trussing
dilate
expand
phím mở rộng không gian
space expand key
expansive
extend
lengthened
normal acceleration
span
cầu liên tục được ghép từ các dầm giản đơn đúc sẵn
bridge composed of simple span precast prestressed girder made continues prefabriques
dầm gối giản đơn
simple span
giàn nhịp lớn
long-span truss
giàn một nhịp
single-span truss
khoảng thời gian nhớ
memory span
khoảng thời gian sống
life span
nhịp giàn
truss span
nhịp gối giản đơn
simply supported span
nhịp trung gian
central span
nhịp trung gian
intermediate span
nhịp đơn giản
simple span
nhịp đơn giản
simply-supported span
stretch
giới hạn kéo giãn
stretch at leaking point
độ giãn tới điểm đứt
stretch at leaking point

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

booth
compartment
gian hàng phân phối
distributing compartment
shelf
tack

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top