Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đối xử

Mục lục

Thông dụng

Như đối đãi

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

behave
behavioral
treatment

Xem thêm các từ khác

  • Đối xử chuyển tiếp

    transient behaviour
  • Đối xứng

    symmetric, symmetrical., push pull, symmetric, symmetrical, symmetry, trục đối xứng, symmetry axis., công tắc đối xứng, push pull switch,...
  • Phần để ảnh

    place holder
  • Phần đệm

    float, giải thích vn : các phần đệm hay phần không làm việc trong một hệ [[thống.]]giải thích en : any kind of cushion or slack...
  • Phần đệm sợi quang

    fiber buffer, fiber jacket, fibre buffer, fibre jacket
  • Phần địa chỉ

    address field, address part
  • Phân điểm

    (thiên văn) equinox, equinoctial point, equinox, equinox equilibrium, subdivision, tuế sai của phân điểm, precession of equinox
  • Tấm ốp tường

    cladding sheet, gypsum board, inner plate, pilaster board, plaster board, wainscot (wainscoting), wainscot panen, wall shingle, wallboard, walling piece,...
  • Tấm phai

    bulkhead, plank, stop plank
  • Đối xứng lệch

    skew, skew-symmetric, phép đối xứng lệch, skew symmetry, tenxơ đối xứng lệch, skew-symmetric tension, tenxơ đối xứng lệch, skew-symmetric...
  • Đối xứng trục

    axisymmetric
  • Đôi, hai, kép

    double, giải thích vn : có 2 mặt , 2 phần giống nhau , 2 tác động đồng thời , v.v…dùng để tạo ra các thứ có thể ghép...
  • Đolomit

    dolomitic, dolomite, cát kết gắn đolomit, dolomitic cemented sand-stone, cát kết đolomit, dolomitic sand-stone, macnơ đolomit, dolomitic marl,...
  • Phần điều khiển

    control section, phần điều khiển chung, common control section, phần điều khiển giả, dsect (dummycontrol section), phần điều khiển...
  • Phần điều khiển chung

    common control section
  • Tâm phân rẽ

    crossing, frog, track crossing, bản đệm thép tâm phân rẽ, crossing base plate, khe hở tại mũi tâm phân rẽ, gap at nose of crossing,...
  • Tâm phân rẽ lò xo

    movable crossing, spring crossing, spring frog
  • Tấm phẳng

    flat sheet, flat slab, plane plate, giải thích vn : khi xây dựng trần nhà bằng bê tông cốt thép không cần phải sử dụng các trụ...
  • Đỏ-lục-lam

    red-green-blue (rgb)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top