Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đồ uống

Mục lục

Thông dụng

Drink;beverage.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

beverage
nhũ tương của đồ uống
cloudy beverage
nhũ tương của đồ uống trong
clear beverage emulsion
thiết bị làm lạnh đồ uống
beverage cooler
đồ uống chữa bệnh
dietetic beverage
đồ uống chưng cất
distilled beverage
đồ uống ga
carbonated beverage
đồ uống ga trong suốt
clear carbonated beverage
đồ uống ga đục
cloudy carbonated beverage
đồ uống hoa quả
fruit beverage
đồ uống hoa quả không rượu
unfermented fruit beverage
đồ uống không ga
still beverage
đồ uống không rượu
alcohol-free beverage
đồ uống không rượu
non-alcoholic beverage
đồ uống lên men từ ngũ cốc
fermented grain beverage
đồ uống nóng
hot beverage
đồ uống sữa
milk beverage
đồ uống sữa chua
sour milk beverage
đồ uống tổng hợp
synthetic beverage
đồ uống từ mạch nha
malt beverage
đồ uống từ sữa
whey beverage
drink
đồ uống chuẩn bị sẵn
ready-to-drink
đồ uống cacao
cocoa drink
đồ uống cacao dễ tiêu
instant cocoa drink
đồ uống hương vị socola sữa
chocolate flavoured dairy drink
đồ uống rượu
ardent drink
đồ uống socola
chocolate drink
đồ uống socola dạng bột
powdered chocolate drink
đồ uống sữa
milk drink
đồ uống sữa gây hương
fermented milk drink
đồ uống đá
teed drink
đồ uống giải khát
refreshment drink
đồ uống hỗn hợp
mixed drink
đồ uống khô
drink crystal
đồ uống không rượu
soft drink
đồ uống không rượu
temperance drink
đồ uống không ga
still drink
đồ uống tổng hợp mát
synthetic cold drink
đồ uống tổng hợp mát
synthetic hot drink
đồ uống từ hoa quả
fruit drink
foodpipe

Xem thêm các từ khác

  • Thành tích

    danh từ, performance, record, achievement, accomplishment, performance, sự đánh giá thành tích, performance evaluation, thành tích công ty,...
  • Hồi hương

    anise., repatriation, hồi hương cổ tức, dividend repatriation
  • Hội kiến

    meet for a talk, meet for an exchange of views., interview, hai chủ tịch đã hội kiến về tình hình thế giới, the two presidents met for...
  • Hối lộ

    Động từ: to bribe; to corrupt, bribe, bribery, buy over (to buy somebody over), graft, oil, square, ăn hối lộ,...
  • Chủ sự

    petty official (ở các bộ thời phong kiến), head clerk (thời thuộc pháp), senior clerk
  • Nhân nhượng

    make consessions., compromise, nhân nhượng nhau để đi đến một thỏa thuận, to make mutual concessions for the sake of an agreement, to...
  • Tiêu điểm

    danh từ, focal, epicenter, focus, tiêu điểm báo động, alert focal point, tiêu điểm các dịch vụ quản lý, management services focal...
  • Nhân số

    numberof people, population., factor, manpower
  • Đổ xô

    flock into., run, stringiness, người ta đổ xem triển lãm, they flocked into the exhibition.
  • Chủ tịch

    Danh từ: chairman, speaker, president (of a country), chairman, chairperson, president, chủ tịch quốc hội,...
  • Hội nhập

    integrate., affiliation
  • Nhân tính

    humanity., human nature, lũ giặc mất hết nhân tính, the enemy lost all humanity.
  • Sát sinh

    Động từ, slaughter-house, to slaughter, to butcher
  • Sâu bệnh

    pest, insect., pest, thuốc trừ sâu bệnh, insecticides, perticides.
  • Tìm hiểu

    Động từ, learning, fathom, to survey, to search, to court
  • Đoán định

    udge and decide., reckon, giữ toàn quyền đoán định, to hold a full right to udge ad decide.
  • Bảo lưu

    Động từ: to keep in statu quo, to make reservations about, reserve, bảo lưu mức lương, to keep someone's...
  • Bào ngư

    sea ear, abalone
  • Đoàn thể

    danh từ, group, incorporate, machinery, society, organization, union, bảo hiểm nhân thọ đoàn thể, group life insurance, bảo hiểm đoàn...
  • Nhân văn

    human culture, human civilization., humanism, chủ nghĩa nhân văn, humannism.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top