Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đồn lũy

Mục lục

Thông dụng

Bastion.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

fortresses

Xem thêm các từ khác

  • Tâng bốc

    Động từ, exalt, to appraise, to extol to the skies
  • Bỏ vốn

    invest, put money in., fund, bỏ vốn kinh doanh, to put one's money in a business.
  • Bỏ xó

    to lay up (in a napkin), (dùng phụ sau danh từ) worthless, cast off, scrap, đồ vật hỏng không dùng được bỏ xó một chỗ, to lay...
  • Tấn công

    Động từ, attack, to attack, to assault, bộ định hướng tấn công, attack director, kiểu tấn công, attack pattern, mẫu tấn công,...
  • Tận cùng

    tính từ, end, terminal, terminal
  • Tàn sát

    Động từ., massacre, slay, to massacre, to murder, to slaughter.
  • Phân ngành

    (sinh học) subphylum, filial branch
  • Phần nhiều

    the greatest part, most, most, majority
  • Bội tín

    to commit a break of trust, to play a confidence trick, breach of faith, hành động bội tín, an act of trust breaking, a confidence trick
  • Nội các

    danh từ., government, ministry, cabinet., divan
  • Bội ước

    to break one's promise, not to live up to one's pledge, breach of contract, một hành động bội ước, a break of pledge, ký chưa ráo mực đã...
  • Phân phối

    allot, allocate., allot, deal, deliver, dispatching, dispense, distribute, distributing, distribution, distributive, distributor, space, allocation, allot,...
  • Phận sự

    danh từ., stint, job responsibilities, duty, obligation.
  • Cách điện

    isolated, insulated, insulate, insulating, giá cách điện, insulating holder, giá cách điện, insulating retainer, giấy tẩm cách điện,...
  • Tận tâm

    tính từ, conscientious, whole-hearted
  • Tán thành

    Động từ., approve, approbate, assent, pro, to agree to, to approve.
  • Tán thưởng

    Động từ., appreciate, to appreciate.
  • Tằn tiện

    danh từ, thrifty, thrifty, slinging, very shrifly
  • Nội loạn

    internal upheaval., civil commotion
  • Bòn rút

    Động từ, military aid, to squeeze
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top