Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đồng dải

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

band copper
flat bar copper
strip copper

Xem thêm các từ khác

  • Đồng đại bác

    cannon metal, gunmetal
  • Ở trên

    above, atop, superior
  • Ở trên cạn

    terrestrial
  • Ở trên đầu

    overhead
  • Ở trên không

    aerial, airborne
  • Ô trống

    open cell, blank cell, in, inherent, inner
  • Ổ trục

    (cơ học) pillow-block, plummer-block., axle bearing, axle box bearing, bearing, journal bearing, journal box, nave, shaft bearing, trunnion bearing,...
  • Cảm hóa

    Động từ: to convert, induce, cảm hoá bằng đức độ, to convert (somebody) by means of one's righteousness...
  • Cam kết

    Động từ: to undertake, to pledge, commit, engagement, commit, engage, engagement, cam kết tôn trọng độc...
  • Cắm là chạy

    plug and play, pnp (plug and play), plug and play (pnp), giải thích vn : một tiêu chuẩn về phần cứng mới nổi lên trong công nghệ...
  • Cam lái

    steering knuckle, tiller, cox, contain
  • Dòng dẫn

    leader line
  • Đông dân

    populous, densely populated., populous, khu đông dân, populous quarter, thành phố đông dân, populous city, đường phố đông dân, populous...
  • Dòng dẫn giải

    comment line
  • Dòng dẫn lũ

    floodway
  • Dòng dâng

    upflow
  • Đồng dạng

    conform, homothetic, likeness, similar, similitude, các elipsoit đồng dạng, similar ellipsoids, các elipxoit đồng dạng, similar ellipsoids,...
  • Đồng đẳng

    homologous, on grade, peer-to-peer, dãy đồng đẳng, homologous series, dãy đồng đẳng ( hóa dầu ), homologous series, giải thích vn :...
  • Đồng đẳng Janecke

    janecke coordinates, giải thích vn : một sơ đồ đánh dấu số lượng dung môi-chất tự do chống lại sự co đặc trong một dung...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top