Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đồng hồ đo

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

counter
đồng hồ đo quãng đường một cuộc hành trình
trip meter or trip mileage counter
dial gage
đồng hồ đo chính xác
precision dial gage
dial gauge
đồng hồ đo chính xác
precision dial gauge
dial indicating gage
dial indicating gauge
dial indicator
dial instrument
gauge
cụm đồng hồ đo nước
water-gauge assembly
trạm đồng hồ đo nước
water-gauge assembly
đồng hồ đo bằng quang học
optical gauge
đồng hồ đo biến dạng
strain gauge
đồng hồ đo Buckley
Buckley gauge
đồng hồ đo chân không
vacuum gauge
đồng hồ đo chính xác
precision dial gauge
đồng hồ đo gió
wind gauge
đồng hồ đo nước
flow gauge
đồng hồ đo pin
battery gauge
gauge (gage)

Giải thích VN: Dụng cụ kích thước chuẩn, để kiểm tra kích thước chuẩn, để kiểm tra kích thước các chi [[tiết.]]

gauge or us gage
indicator
đồng hồ đo biên độ
amplitude-modulated indicator
đồng hồ đo tải trọng
load indicator
đồng hồ đo vòng quay
revolution indicator
meter

Giải thích VN: Dụng cụ đo điện ;đơn vị đo chiều dài theo hệ [[mét,1mét=39,37inches.]]

cụm đồng hồ đo nước
water meter unit
mặt số đồng hồ đo
meter dial
mật độ đồng hồ đo
meter density
đọc đồng hồ đo tự động
Automatic Meter Reading (AMS)
đồng hồ (đo) khí
gas meter
đồng hồ (đo) xăng
gasoline meter
đồng hồ đo (lượng) nước
water meter
đồng hồ đo âm thanh
sound level meter
đồng hồ đo bằng
motor meter
đồng hồ đo kim chạy trái ngược
crossed-needle meter
đồng hồ đo dòng nhiệt
heat flow meter
đồng hồ đo dòng điện bằng sắt non
moving-iron meter
đồng hồ đo gài trong
insertion meter
đồng hồ đo hằng số đầu
constant-head meter
đồng hồ đo khí
air meter
đồng hồ đo khí
gas meter
đồng hồ đo khí ẩm
water scaled gas meter
đồng hồ đo khí ẩm
wet gas meter
đồng hồ đo khí khô
dry test meter
đồng hồ đo kilôoát-giờ
kilowatt-hour meter
đồng hồ đo lưu tốc lỗ
orifice meter
đồng hồ đo mật độ
peak level meter
đồng hồ đo nước
water meter
đồng hồ đo nước (kiểu) tuabin
turbine water meter
đồng hồ đo nước bằng tuabin
rotary water meter
đồng hồ đo nước kiểu quay
rotary water meter
đồng hồ đo pin
battery meter
đồng hồ đo quãng đường
trip meter
đồng hồ đo quãng đường một cuộc hành trình
trip meter or trip mileage counter
đồng hồ đo thuê bao
subscriber's meter
đồng hồ đo điện
electric energy meter
đồng hồ đo điện
electric meter
đồng hồ đo điện
electricity meter
đồng hồ đo điện
energy meter
đồng hồ đo điện
watt-hour meter
đồng hồ đo điện (năng)
electric meter
đồng hồ đo điện năng
electricity meter
đồng hồ đo điều biến của sóng
modulation meter
đồng hồ đo độ ẩm
wet meter
đồng hồ đo độ lệch
deflection meter
đồng hồ đo độ nghiêng
tilt meter

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top