Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đồng ruộng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

field

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

field

Xem thêm các từ khác

  • Đóng sách

    bookbinding
  • Đóng sách không khâu

    perfect biding
  • Ống xả tràn

    overflow pipe, giải thích vn : một ống được đặt vào trong một bồn chứa nhằm giữ cho mực chất lỏng ở một độ cao nhất...
  • Ống xăng

    fuel-pipe
  • Ống xẻ

    bush, bushing, collar, collet, runner, shell
  • Ống xếp

    bellows
  • Ống xi lanh

    opening of the cylinder
  • Ống xifong

    barrel, siphon pipe, siphon
  • Ống xilanh

    cylinder barrel
  • Ống xiphong

    siphon, air lift, crane, dip trap, sag pipe, siphon, siphon pipe, trap, ống xiphông cho bơm chân không, trap for vacuum pump, ống xiphông kiểu...
  • Tráng chì

    terne, tinning, basic lead carbonate, ceruse, cerussa, magstery of lead, giải thích vn : phương pháp tráng phủ dây điện hoặc các bộ phận...
  • Động sản

    movables personal estate., chattel, movable, personal estate, personal property, ambulatory chattels, chose transitory, effects, equipment leasing, goods,...
  • Động sản cá nhân

    personal assets
  • Động sản tư

    metric personal property
  • Dòng sơ cấp

    primary flow, primary current, tỷ số phân phối dòng sơ cấp, primary current distribution ratio
  • Pha gỡ rối

    debugging phase
  • Pha gốc

    parent phase
  • Pha hình dương

    positive picture phase
  • Phá hoại

    to sabotage, to break up., collapse, crumble, destroy, destruction, disturb, failure, fracture, rupture, sabotage, đám cháy do sự phá hoại mà...
  • Phá hỏng

    collapse, collapsing, destroy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top