- Từ điển Việt - Anh
Phá hoại
|
Thông dụng
Động từ.
To sabotage, to break up.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
collapse
crumble
destroy
destruction
disturb
failure
- biến dạng phá hoại
- failure strain
- cơ cấu phá hoại
- failure mechanism
- cơ cấu phá hoại
- mechanism of failure
- dạng phá hoại
- mode of failure
- giá thử phá hoại
- failure detecting stand
- giai đoạn phá hoại
- failure stage
- giai đoạn phá hoại
- stage of failure
- giới hạn phá hoại
- failure limit
- lăng trụ phá hoại
- wedge of failure
- mặt phá hoại
- failure surface
- mặt phá hoại cong
- curved failure surface
- mặt phẳng bị phá hoại
- plane of failure
- mặt phẳng phá hoại
- failure plane
- miền phá hoại
- failure zone
- mômen phá hoại
- failure moment
- nguồn gốc sự phá hoại
- origin of the failure
- sự biến dạng phá hoại
- failure deformation
- sự kết cấu phá hoại
- structural failure
- sự phá hoại bê tông do nén
- failure of concrete by compression
- sự phá hoại của taluy
- slope failure
- sự phá hoại cục bộ
- local failure
- sự phá hoại cục bộ
- local shear failure
- sự phá hoại dần dần
- progressive failure
- sự phá hoại do cắt
- shear failure
- sự phá hoại do cắt
- shearing failure
- sự phá hoại do kéo
- tensile failure
- sự phá hoại do kéo
- tension failure
- sự phá hoại do lật
- overturning failure
- sự phá hoại do mỏi
- fatigue failure
- sự phá hoại do nén
- compression failure
- sự phá hoại do trượt
- sliding failure
- sự phá hoại do uốn
- failure under bending
- sự phá hoại do uốn
- under bending failure
- sự phá hoại giòn
- brittle failure
- sự phá hoại mẫu
- specimen failure
- sự phá hoại móng
- foundation failure
- sự phá hoại sớm
- premature failure
- sự phá hoại toàn bộ
- complete failure
- sự phá hoại đất
- failure of soil
- tải trọng phá hoại
- failure load
- tải trọng phá hoại
- load at failure
- thí nghiệm phá hoại
- failure test
- thử nghiệm đến lúc phá hoại
- testing to failure
- tiêu chuẩn phá hoại
- failure criteria
- tính không bị phá hoại
- resistance to failure
- ứng suất phá hoại
- failure stress
- điều kiện phá hoại
- failure condition
- độ giãn của bê tông khi phá hoại
- failure expansion of the concrete
- độ giãn khi phá hoại
- failure expansion
fracture
- cơ cấu phá hoại
- fracture mechanism
- cơ học phá hoại
- fracture mechanics
- cường độ phá hoại
- fracture strength
- mặt phẳng phá hoại
- fracture plane
- phá hoại giòn
- Brittle Fracture
- sự phá hoại lũy tiến
- progressing fracture
- sự phá hoại mẫu (thử)
- specimen fracture
- sự phá hoại phát triển
- fracture propagation
- sự phá hoại tăng dần
- progressing fracture
- tải trọng phá hoại
- fracture load
- thí nghiệm phá hoại
- fracture test
- điều kiện phá hoại giòn
- condition of brittle fracture
rupture
- an toàn chống phá hoại
- safety against rupture
- biển đồ phá hoại Mo
- Mohr's rupture diagram
- cường độ phá hoại
- rupture strength
- giới hạn phá hoại gãy
- limit of rupture
- giới hạn phá hoại đứt
- limit of rupture
- góc phá hoại
- visual of rupture
- mặt cắt ngang phá hoại
- rupture cross-section
- mặt phá hoại
- plane of rupture
- mặt phẳng phá hoại
- rupture plane
- miền phá hoại
- rupture zone
- miền phá hoại
- zone of rupture
- mômen phá hoại
- moment of rupture
- mômen phá hoại
- rupture moment
- môđun phá hoại
- rupture modulus
- môđun phá hoại do uốn
- modulus of rupture
- môđun phá hoại do xoắn
- modulus of rupture
- sự phá hoại do mỏi
- fatigue rupture
- sự phá hoại giòn
- brittle rupture
- sự phá hoại lũy tiến
- progressing rupture
- sự phá hoại tăng dần
- progressing rupture
- sự phá hoại toàn bộ
- complete rupture
- tải trọng phá hoại
- charge (ofrupture)
- tải trọng phá hoại
- charge of rupture
- tải trọng phá hoại
- load at rupture
- tải trọng phá hoại
- rupture load
- thí nghiệm phá hoại
- rupture test
- ứng suất phá hoại
- rupture stress
- vòng tròn phá hoại
- circle (ofrupture)
- điều kiện phá hoại
- rupture condition
sabotage
Xem thêm các từ khác
-
Phá hỏng
collapse, collapsing, destroy -
Căn trái
align left, left justify, range-left -
Cản trở
Động từ: to bar, to obstruct, to block, Danh từ: obstacle, impede, obstruct,... -
Cần trục
như cần cẩu, paraxial, arm crane, boom derrick, bridge crane, crane boom, crane jib, derrick, freight elevator, gantry crane, grab crane, hoisting... -
Dòng sông
channel, course, river, river flow, stream, stream channel, watercourse, waterway, dòng sông , dòng chảy, stream channel, kênh hạ lưu ( khôi... -
Đồng sự
coworker -
Dòng sự cố
fault current, fault electrode current, surge electrode current, dòng sự cố chạm đất, ground fault current -
Đồng sunfat
blue copperas, blue stone, blue vitriol, blue-stone, chalcanthite, copper sulfate, copper sulphate, vitriol -
Phá hủy
Động từ., crash (application), disruption, abolish, abort, abrogate, annihilate, avoid, break, break down, crash, delete, demolish, destroy, destruct,... -
Phá hủy cung từ khởi động
boot sector virus -
Phá hủy do mỏi
fatigue failure -
Pha kế
phase meter, giải thích vn : một thiết bị dùng để đo sự khác nhau của góc pha giữa 2 dòng thay đổi hay lực điện [[động.]]giải... -
Pha kết nối
connect phase -
Pha khí
gas phase, gaseous form, gaseous phase -
Cần trục cánh
arm crane, bracket crane, cantilever crane -
Dòng súng phóng điện tử
electron gun current -
Đồng sunpat
copper sulphate, copper sulfate -
Đồng sunphat
blue vitriol, bluestone, copper vitriol -
Dòng suối nhỏ
bourn, rill, rillet, rivulet, runnel -
Đọng sương
dew-point, tăng điểm ( đọng ) sương, dew-point rise, tecmostat điểm ( đọng ) sương, dew-point thermostat, thermostat điểm ( đọng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.