Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ống xả tràn

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

overflow pipe

Giải thích VN: Một ống được đặt vào trong một bồn chứa nhằm giữ cho mực chất lỏng một độ cao nhất định, khi số chất lỏng thừa đi vào thì phần mở của ống sẽ xả đi nơi [[khác.]]

Giải thích EN: A pipe placed in a container in order to keep the level of liquid at a specified height; excess liquid enters the upper open end of the pipe and is drained away.

Xem thêm các từ khác

  • Ống xăng

    fuel-pipe
  • Ống xẻ

    bush, bushing, collar, collet, runner, shell
  • Ống xếp

    bellows
  • Ống xi lanh

    opening of the cylinder
  • Ống xifong

    barrel, siphon pipe, siphon
  • Ống xilanh

    cylinder barrel
  • Ống xiphong

    siphon, air lift, crane, dip trap, sag pipe, siphon, siphon pipe, trap, ống xiphông cho bơm chân không, trap for vacuum pump, ống xiphông kiểu...
  • Tráng chì

    terne, tinning, basic lead carbonate, ceruse, cerussa, magstery of lead, giải thích vn : phương pháp tráng phủ dây điện hoặc các bộ phận...
  • Động sản

    movables personal estate., chattel, movable, personal estate, personal property, ambulatory chattels, chose transitory, effects, equipment leasing, goods,...
  • Động sản cá nhân

    personal assets
  • Động sản tư

    metric personal property
  • Dòng sơ cấp

    primary flow, primary current, tỷ số phân phối dòng sơ cấp, primary current distribution ratio
  • Pha gỡ rối

    debugging phase
  • Pha gốc

    parent phase
  • Pha hình dương

    positive picture phase
  • Phá hoại

    to sabotage, to break up., collapse, crumble, destroy, destruction, disturb, failure, fracture, rupture, sabotage, đám cháy do sự phá hoại mà...
  • Phá hỏng

    collapse, collapsing, destroy
  • Căn trái

    align left, left justify, range-left
  • Cản trở

    Động từ: to bar, to obstruct, to block, Danh từ: obstacle, impede, obstruct,...
  • Cần trục

    như cần cẩu, paraxial, arm crane, boom derrick, bridge crane, crane boom, crane jib, derrick, freight elevator, gantry crane, grab crane, hoisting...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top