Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đồng sunphat

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

blue vitriol
bluestone
copper vitriol

Xem thêm các từ khác

  • Dòng suối nhỏ

    bourn, rill, rillet, rivulet, runnel
  • Đọng sương

    dew-point, tăng điểm ( đọng ) sương, dew-point rise, tecmostat điểm ( đọng ) sương, dew-point thermostat, thermostat điểm ( đọng...
  • Đồng tác

    simultaneous peripheral operations online (spool), action, gesture, work, activity, thế động tác ( sự thay đôi điện thế xảy ra ngang qua...
  • Động tác định vị

    positioning movement
  • Dòng tác động

    action current
  • Pha liên tục

    continuous phase, khóa dịch pha liên tục, continuous phase shift keying (cpsk), sự truyền psk có pha liên tục, continuous phase psk transmission,...
  • Pha loãng

    dilute, cutback, dilute, diluted, dilution, flooding, fluidify, liquefy, thin, thin out, attenuate, dilute, dissolve, bể pha loãng, cutback tank, pha...
  • Pha loãng được

    rarefiable
  • Tráng men

    baking varnish, enamel, enamel lining, enameling, glaze, glazing, vitrified tile, glaze, dây tráng men, enamel covered wire, dây tráng men, enamel...
  • Dòng tải

    load line, load current
  • Đồng tâm

    concentricity, concentric, copper sheet, sheet copper, cáp đôi đồng tâm, twin concentric cable, cáp đồng tâm, concentric line, cáp đồng...
  • Đóng tầu

    plating, lớp mạ bên ( đóng tàu ), side plating, lớp mạ phẳng ( đóng tàu ), flush plating, lớp mạ vỏ tàu ( đóng tàu ), shell...
  • Pha lỏng

    fluid ph, liquid form, liquid ph, liquid phase, liquid stage, cracking pha lỏng, liquid phase cracking, epitaxy pha lỏng, liquid phase epitaxy, epitaxy...
  • Pha màu

    chrominance phase, color phase, colour phase, coloured, mix colours
  • Pha mốc rađa

    radar beacon
  • Pha ngẫu nhiên

    random phase, sai số pha ngẫu nhiên, random phase errors
  • Trạng thái

    danh từ, behavior, condition, phase, regime, situation, state, condition, process, state, state, trạng thái mỏi, fatigue behavior, trạng thái...
  • Cần trục di động

    movable crane, rising crane, traveling crane, traveller
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top