- Từ điển Việt - Anh
Đổi mới
Mục lục |
Thông dụng
Innovate; renovate.
Innovation, renovation.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
innovating
renovate
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
innovation
renew
renovate
Xem thêm các từ khác
-
Phần chia thang đo
scale division, scale -
Phân chia thời gian
time division, time separation, time slice, time slicing, time-sharing, dồn theo phân chia thời gian, time division multiplexing, ghép kênh phân... -
Phần chiết
extract, extract, phần chiết lỏng, fluid extract, phần chiết lỏng, liquid extract, phần chiết mầm mạch, malt extract, phần chiết... -
Tấm mang phanh
brake anchor plate, brake carrier plate, brake shield -
Tấm mắt cáo
grill work, grille plate, hollow panel -
Tấm mặt khóa
escutcheon, key plate, scutchen -
Tấm mặt trước
breast plate, front panel, panel -
Đới mưa
area of shower, rain zone -
Đối ngẫu
dual, dualistic, duality, bộ nhớ đối ngẫu, dual port memory, buộc đối ngẫu, dual constraints, cổng đối ngẫu, dual port, hệ đối... -
Đổi ngoại tệ
foreign exchange -
Dội ngược lại
kick-back -
Đổi ngược tay lái
steering kickback -
Dời nhà
transfer a house -
Phản chiếu
Động từ., mirror, mirroring, reflect, reflecting, reflection, reflective, reflex, specular, to reflect., gương phản chiếu ( trên mặt đồng... -
Phần chính
body, bulk, main body, principal part, bulk, phần chính của giao diện, interface body, phần chính của một hàm tại một cực điểm,... -
Phần chính văn
composition, typesetting -
Phần chính, phần chủ
master, giải thích vn : 1 . một thiết bị điều chỉnh các thiết bị phụ . 2 . một thành phần chính của một hệ thống như... -
Tấm mica
mica flake, mica sheet, sheet mica -
Tấm móng
thin plate, bottom plate, foundation panel, foundation slab, main foundation, pattern, platform, underplate, chip, lamella, laminar, laminate, lamination,... -
Đồi nhỏ
hillock, hurst, knoll, rise, zonules
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.