Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Độ bền

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

durability

Giải thích VN: Mức độ chịu đựng của vật liệu hay thiết bị qua 1 thời gian dài sử [[dụng.]]

Giải thích EN: The degree to which equipment or material can withstand usage over an extended period of time.

fastness
lasting
longevity
power of resistance
reliability
resistance power
rigidity
stability
strength
strength grade
tenacity
toughness

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

resistance
stability
strength

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top