Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đội sổ

Thông dụng

Be the last on a list, be at the bottom of a list.
Tên bắt đầu bằng Y nên đội sổ
To be the last on a name -list, because one's name begins with a Y .

Xem thêm các từ khác

  • Đời sống

    Thông dụng: danh từ, life, livelihood, living
  • Sún

    Thông dụng: tính từ, (răng) decayed
  • Sụn

    Thông dụng: danh từ, cartilage
  • Đôi tám

    Thông dụng: in one's early teens., mấy cô gái tuổi chừng đôi tám, some girls in their early teens.
  • Sung

    Thông dụng: danh từ, fig, cluster fig
  • Sùng

    Thông dụng: Động từ, to revere, to believe in
  • Sũng

    Thông dụng: drip (with water)., quần áo ướt sũng, dripping wet clothes
  • Sưng

    Thông dụng: Động từ, to swell
  • Sừng

    Thông dụng: Danh từ: horn, sừng bò, ox's horns
  • Sững

    Thông dụng: tính từ, standing still, motionless
  • Sửng

    Thông dụng: tính từ, stunned, stupefied, dumbfounded
  • Đòi tiền

    Thông dụng: Động từ, to demand the return of one's money
  • Sủng ái

    Thông dụng: Động từ, (cũ) to favour, to treat as a favourite
  • Đội tuyển

    Thông dụng: selected team.
  • Đói vèo

    Thông dụng: get hungry quickkly.
  • Dóm

    Thông dụng: (địa phương) như nhóm., dóm lửa+to kindle a fire.
  • Dòm

    Thông dụng: Động từ: to look; to peep; to pry, dòm khắp các xó xỉnh,...
  • Dởm

    Thông dụng: false., thuốc lá dởm, false cigarettes.
  • Sừng sỏ

    Thông dụng: tính từ, truculent, reckless
  • Đóm

    Thông dụng: spill., châm thuốc bằng đóm, to light one's cigarette with a spill.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top