- Từ điển Việt - Anh
Bằng
|
Thông dụng
Danh từ
Eagle, hero in his element
Warrant, testimonial, evidence, proof
Diploma, certificate, license
- Bằng THPT - high school diploma
- Bằng cao đẳng - Mỹ - Associates Degrees
- Bằng cử nhân - Bachelor's degree (B.S. Bachelor of Science, B.A. Bachelor of Arts)
- Bằng thạc sĩ - Master's degree (M.S., M.A.)
- Bằng tiến sĩ - Doctorate (Ph.D - Doctor of Philosophy)
Tính từ
Even, level
Marked by the grave accent or unmarked(syllable)
- vần bằng
- rhymes with a grave or unmarked
Equal, same, as...as
- to bằng nhau
- equally big
- một người bằng tuổi anh ta
- a man as old as he, a man the same age as he
- một đồng bằng mười hào
- one dong is equal to ten hao
- khoẻ không ai bằng
- to be of unequalled strength
- không làm cỏ thì bón phân cũng bằng thừa
- without weeding, manuring is just lost labour
- bằng chị bằng em
- to be on equal footing with one's mates
- bằng chân như vại bình chân như vại
- to remain unconcerned (while others are in distress)
- đạp bằng
- to level flat (all obstacles)
- luật bằng trắc
- prosody based on accented and unaccented syllables
Từ nối
Otherwise, or else, as for
At all costs
Of, by, at
Xem thêm các từ khác
-
Bẵng
Thông dụng: Tính từ: not heard from, without news, clean, bẵng tin, no news,... -
Nga
Thông dụng: danh từ., russia. -
Bảng
Thông dụng: Danh từ: board, blackboard, list, roll, table, pound, pound sterling,... -
Bàng bạc
Thông dụng: Động từ: teem, overflow, khí anh hùng bàng bạc khắp non... -
Ngã
Thông dụng: to fall; to tumble down., crossroads., t-junction, ngã xuống đất, to fall to the ground., ngã... -
Ngả
Thông dụng: Danh từ.: way; direction., to ferment., to turn., to bard; to incline;... -
Băng bó
Thông dụng: Động từ: to dress, to dress the wounds of, băng bó cho người... -
Bằng cấp
Thông dụng: Danh từ: diploma, certificate, credentials, xếp hạng (giỏi,... -
Bảng đen
Thông dụng: danh từ, blackboard -
Ngả ngớn
Thông dụng: indecent, unseemly. -
Ngấc
Thông dụng: (địa phương) lift, raise [one's head]., Đang đọc sách ngấc lên nhìn có người đi vào,... -
Ngắc
Thông dụng: get stuck, get held up., Đang nói tự nhiên ngắc lại, to get stuck while speaking. -
Băng nhân
Thông dụng: danh từ, matchmaker -
Ngạc ngư
Thông dụng: (từ cũ) crocodile. -
Bảng nhãn
Thông dụng: danh từ, first-rank doctorate second laureate (in court feudal competition examination) -
Bặng nhặng
Thông dụng: như bắng nhắng -
Ngạch
Thông dụng: threshold (of a door)., scale (of taxes...). -
Bằng phẳng
Thông dụng: even and flat, địa hình bằng phẳng, an even and flat terrain, con đường bằng phẳng, a... -
Ngai
Thông dụng: danh từ., throne. -
Ngái
Thông dụng: hispid fig., having an immature smell (taste), having not quite the right smell (taste) (because not...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.