Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Động cơ xăng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

gas engine
gas motor
gasoline engine

Giải thích VN: kiểu động đốt trong được sử dụng phổ biến nhất trong công nghiệp chế tạo ô .

gasoline motor
petrol engine
petrol motor

Xem thêm các từ khác

  • Động cơ, máy

    engine, dầu động cơ máy bay, aircraft engine oil, động cơ máy khoan, drilling engine, động cơ máy nhỏ, small gas engine
  • Đóng cọc

    drive, drive (a pile), drive in a stake, driving, peg, pile, pile driving, pile group, piling, raking stem, ram, stake, to drive a pile, giá búa đóng...
  • Đóng cọc mốc

    beacon, peg, pegging out, công tác đóng cọc mốc, pegging out work, sự đóng cọc mốc tim đường, pegging out the centre line of a road
  • Ống nghiệm ly tâm

    centrifuge tube
  • Ông ngoại

    maternal grandfather., grandfather by mom, outer barrel, outer tube, sleeve, ống ngoài nhồi khí, filling sleeve
  • Ống nguyên

    seamless tube
  • Ống nhánh

    adjutage, bleeder pipe, bleeder pipe [tube], bleeder tube, branch, branch conduit, branch duct, branch pipe, branch tube, branch-off, elbow, manifold,...
  • Cái khóa móc

    padlock
  • Cái khoan

    drill, cái khoan tay, breast drill brace, cái khoan tay, hand drill, cái khoan tay tỳ vai, breast drill brace, cái khoan thợ nề, masonry drill
  • Cái khoan tay

    bit stock, brace, breast drill brace, hand brace, hand drill, jumper, cái khoan tay kiểu bánh cóc, ratchet brace, cái khoan tay tỳ vai, breast...
  • Động cơ-máy phát

    motor-generator, tổ động cơ máy phát, motor-generator set
  • Dòng công việc

    job stream
  • Đóng cụ

    clot, pile, copper, biển đóng cừ, pile groin, biển đóng cừ, pile groyne
  • Đóng cửa

    closedown, winding-up
  • Đóng cục

    clot., curdle, flocculate, homeopolar, homopolar, curdy, dãy đồng cực, homopolar series, liên kết đồng cực, homopolar bond, máy phát điện...
  • Dòng cực máng

    current drain, drain, drain current
  • Ốc điều chỉnh

    adjusting bolt, adjusting screw, nut, driver, ốc điều chỉnh áp suất dầu, oil pressure adjusting screw, ốc điều chỉnh xú bắp, valve...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top