Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đỡ

Thông dụng

Động từ
to bear; to press

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Độ

    Thông dụng: danh từ, degree; measure, about, in the region of
  • Đợ

    Thông dụng: Động từ, to bring forth; to give birth to (child), to throw ; to drop (of animals)
  • So kè

    Thông dụng: be meanly particular about money, be niggardly (near) about money., unequal, not of the same length.
  • Đồ ăn

    Thông dụng: danh từ, food; aliment
  • Đổ bác

    Thông dụng: (từ cũ) gambling.
  • Đồ bản

    Thông dụng: map, drawing, design.
  • Sơ kiến

    Thông dụng: (từ cũ) first interview
  • Sở kiến

    Thông dụng: what one knows; what one has seen
  • Sơ kỳ

    Thông dụng: first period; beginning
  • Đổ bộ

    Thông dụng: land., quân đồng minh đổ bộ ở noóc-măng-đi, the allied troops landed in normandy.
  • Số là

    Thông dụng: owing to the fact that
  • Đồ chơi

    Thông dụng: danh từ, plaything, toy
  • Đỏ chói

    Thông dụng: dazzlingly bright red.
  • Đỏ chót

    Thông dụng: staring red.
  • Sổ lông

    Thông dụng: Động từ, to fluff
  • Đồ chừng

    Thông dụng: guess, estimate., thử đồ chừng xem ông ta bao nhiêu tuổi, just guess how old he is.
  • Sổ lồng

    Thông dụng: Động từ, to escape, to break away, to be let out
  • Độ chừng

    Thông dụng: about., Độ chừng một trăm người, about a hundred people.
  • Đồ cổ

    Thông dụng: antique, antiquities., cửa hàng bán đồ cổ, an antique shop.
  • Số lượng

    Thông dụng: danh từ, quantity, amount
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top