Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Số lượng

Thông dụng

Danh từ
quantity, amount

Xem thêm các từ khác

  • Đồ cúng

    Thông dụng: offering.
  • Sổ lương

    Thông dụng: pay-book
  • Đồ đạc

    Thông dụng: danh từ, funiture; furnishings; effect
  • Đờ đẫn

    Thông dụng: tính từ, stupid
  • Đỡ đần

    Thông dụng: give a friendly hand, assist.
  • Số mục

    Thông dụng: list., số mục hàng hóa, a list of goods.
  • Dở dang

    Thông dụng: unfinished uncompleted, halfdone, inconclusive., công việc đang dở dang, an unfinished piece of...
  • Đồ đảng

    Thông dụng: accomplice,partisan.
  • Sở nguyện

    Thông dụng: danh từ, wish
  • Đỗ đạt

    Thông dụng: pass examinations, graduate (nói khái quát)., học nhưng không mong đỗ đạt gì, to study...
  • Đó đây

    Thông dụng: everywhere., Đi khắp đó đây, to travel evrywhere.
  • Đỡ dậy

    Thông dụng: help (somebody) stand up (sit up).
  • Đỡ đẻ

    Thông dụng: deliver (a woman in childbirth).
  • Đỏ đen

    Thông dụng: gambling., say mê cuộc đỏ đen, to be very fond of gambling.
  • Đỏ đèn

    Thông dụng: light up., Đã đến lúc đỏ đèn, it is time to light up., Ăn cơm chiều vào lúc đỏ đèn,...
  • Số phận

    Thông dụng: destiny, fate, lot
  • Đỏ đọc

    Thông dụng: quite red.
  • Đổ đồng

    Thông dụng: on the average., tính đổ đồng mỗi người được 5 000 đồng, on the average each head...
  • Sơ sơ

    Thông dụng: xem sơ (láy)
  • Đồ giả

    Thông dụng: counterfeit; imitations., Đồ giả da, imitation leather.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top