Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sơ kiến

Thông dụng

(từ cũ) First interview

Xem thêm các từ khác

  • Sở kiến

    Thông dụng: what one knows; what one has seen
  • Sơ kỳ

    Thông dụng: first period; beginning
  • Đổ bộ

    Thông dụng: land., quân đồng minh đổ bộ ở noóc-măng-đi, the allied troops landed in normandy.
  • Số là

    Thông dụng: owing to the fact that
  • Đồ chơi

    Thông dụng: danh từ, plaything, toy
  • Đỏ chói

    Thông dụng: dazzlingly bright red.
  • Đỏ chót

    Thông dụng: staring red.
  • Sổ lông

    Thông dụng: Động từ, to fluff
  • Đồ chừng

    Thông dụng: guess, estimate., thử đồ chừng xem ông ta bao nhiêu tuổi, just guess how old he is.
  • Sổ lồng

    Thông dụng: Động từ, to escape, to break away, to be let out
  • Độ chừng

    Thông dụng: about., Độ chừng một trăm người, about a hundred people.
  • Đồ cổ

    Thông dụng: antique, antiquities., cửa hàng bán đồ cổ, an antique shop.
  • Số lượng

    Thông dụng: danh từ, quantity, amount
  • Đồ cúng

    Thông dụng: offering.
  • Sổ lương

    Thông dụng: pay-book
  • Đồ đạc

    Thông dụng: danh từ, funiture; furnishings; effect
  • Đờ đẫn

    Thông dụng: tính từ, stupid
  • Đỡ đần

    Thông dụng: give a friendly hand, assist.
  • Số mục

    Thông dụng: list., số mục hàng hóa, a list of goods.
  • Dở dang

    Thông dụng: unfinished uncompleted, halfdone, inconclusive., công việc đang dở dang, an unfinished piece of...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top