- Từ điển Việt - Anh
Đai ốc tròn
Mục lục |
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
an adjusting nut
round nut
Các từ tiếp theo
-
Đai ốc tự siết
self-looking nut -
Đai ốc tự xiết
self-locking nut -
Đai ốc xả gió
bleeder screw -
Đai ốc xẻ
slotted nut -
Đai ốc xẻ rãnh
milled nut -
Mài nhẵn bề mặt
flat pointing, giải thích vn : một phương pháp mài trên bề mặt của tường tạo ra độ [[nhẵn.]]giải thích en : a method of pointing... -
Mài nhấp nhô
rough-down -
Thau
danh từ, narrow, braze, bid, brass, brass colour, brass basin, wash-tub -
Bàn lật được (máy làm khuôn)
rock-over table
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.407 lượt xemThe City
26 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemAn Office
235 lượt xemMath
2.092 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemIn Port
192 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"