Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đem lại

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to bring about

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

induce
restore

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

recount (re-count)

Xem thêm các từ khác

  • Săn đuổi

    chase., chase
  • Đem về

    Động từ, earn, to take in
  • Thất tín

    Động từ, breach of trust, fail to keep one's word
  • Đền chùa

    pagodas, buddhist temples(nói khái quát), temples and pagodas, Đền chùa thường dựng ở nơi thanh vắng, pagodas are generally built in quiet...
  • Thẩm quyền

    Danh từ: competence, jurisdiction, ability, authority, competence, jurisdictional, jurisdiction, gởi điện báo...
  • Thuộc địa

    danh từ, colony, colony
  • Hình luật

    penal laws., criminal law
  • Hình nhân

    paper and bamboo pupet (to be burned on worship)., dummy
  • Hình thù

    (thường nghĩa xấu) như hình dạng, shape, nặn pho tượng chẳng ra hình thù gì cả, to carve a formless statue.
  • Hộ sản

    (từ cũ; nghĩa cũ) như hộ sinh, maternity allowance
  • Chợ phiên

    kermis, fair, fair, kermis
  • Thăm viếng

    Động từ, calling, to pay a call (visit) to, tỉ lệ thăm viếng để chào hàng, calling rates
  • Đèn vách

    danh từ, wall bracket, wall sconce
  • Thần đồng

    danh từ, whiz-kid, infant prodigy
  • Đẹp mắt

    tính từ, good-looking, spectacular, nice
  • Thân hành

    Động từ, onion, to come in person
  • Đều nhau

    equal, equilateral, even
  • Thân mến

    tính từ, dear, dear
  • Thân phận

    danh từ, estate, position, status, lot, plight, condition, cơ quan điều tra thân phận, status enquiry agency, điều tra thân phận, status...
  • Độ đường

    xem độ, sugar content, transit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top