Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Điều biến biên độ

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

amplitude modulation
bộ điều biến biên độ vuông góc
QAM (quadratureamplitude modulation)
mạng điều biến biên độ xung
pulse amplitude modulation network
sự điều biến biên độ vuông góc
QAM (quadratureamplitude modulation)
sự điều biến biên độ vuông góc
quadrature amplitude modulation (QAM)
sự điều biến biên độ xung
pulse amplitude modulation (PAM)
điều biến biên độ xung
pulse-amplitude modulation
điều biến biên độ/điều biến tần số
amplitude modulation/frequency modulation (AM/FM)
amplitude modulation (AM)

Giải thích VN: Một kỹ thuật dùng để điều biến biên độ của một tín hiệu tải dựa trên một tín hiệu khác (thường) một tần số âm thanh. Đây một phương pháp lập thông tin (thường) thông tin tần số âm thanh trong một tín hiệu "tần số tải" điện ([[]] electric " carrier" ), bằng cách thay đổi biên độ của tần số tải. Tín hiệu tần số tải vẫn giữ một tần số bất biến, song biên độ của tần số tải được điều biến bởi các tín hiệu lập . Điều biến biên độ phương pháp được dùng để truyền các tín hiệu âm thanh trên dải tần radio [[AM.]]

amplitude-modulation
bộ điều biến biên độ vuông góc
QAM (quadratureamplitude modulation)
mạng điều biến biên độ xung
pulse amplitude modulation network
sự điều biến biên độ vuông góc
QAM (quadratureamplitude modulation)
sự điều biến biên độ vuông góc
quadrature amplitude modulation (QAM)
sự điều biến biên độ xung
pulse amplitude modulation (PAM)
điều biến biên độ xung
pulse-amplitude modulation
điều biến biên độ/điều biến tần số
amplitude modulation/frequency modulation (AM/FM)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top