Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Điều khiển không tác động

Đo lường & điều khiển

Nghĩa chuyên ngành

noninteracting control

Giải thích VN: Trong một hệ thống đầu vào bội số/đầu ra bội số, điều khiển phản hồi trong đó mỗi đầu vào ảnh hưởng tới chỉ một đầu [[ra.]]

Giải thích EN: In a multiple-input/multiple-output system, feedback control in which each input affects only one output.

Xem thêm các từ khác

  • Tính trạng ổn định

    steady state, giải thích vn : một điều kiện trong đó tất cả các phản hồi nhanh đã bị dập tắt , và tất cả các giá trị...
  • Điều khiển liên tục

    continuous control, giải thích vn : phương pháp điều khiển đo liên tục số lượng điều khiển và sử dụng dữ liệu để sửa...
  • Điều khiển máy bằng computer

    machine-tool control, giải thích vn : sự điều khiển trực tiếp các dụng cụ máy móc thực hiện bởi [[computer.]]giải thích en...
  • Bộ phát điện

    generator, detector cell
  • Bộ phát hiện

    measuring cell
  • Điều khiển máy tính

    computer control, giải thích vn : phương pháp điều khiển trong đó các biến được thao tác bởi máy tính để điều khiển quá...
  • Điều khiển phản hồi tối ưu

    optimal feedback control, giải thích vn : một nhánh nhỏ của thuyết điều khiển tối ưu trong đó tình trạng hiện hành của một...
  • Điều khiển phần tử duy trì

    holding element control
  • Điều khiển phương thức kép

    dual-mode control, giải thích vn : phương pháp điều khiển sử dụng các phương thức khác nhau của hoạt động , thường là phương...
  • Điều khiển quang điện

    photoelectric control, giải thích vn : một thiết bị hay hệ thống điều khiển dựa vào các thay đổi gây ra bởi một thiết bị...
  • Bộ phát hiện lửa bằng quang điện

    photoelectric flame-failure detector, giải thích vn : một thiết bị sử dụng một tế bào quang điện để phát hiện khi một ngọn...
  • Điều khiển quy trình

    process control, program control, máy tính điều khiển quy trình ( công nghệ ), process control computer, giải thích vn : một quy trình...
  • Điều khiển số bằng máy tính

    computer numerical control, giải thích vn : hệ thống điều khiển sử dụng máy tính để tạo ra các giá trị bằng số cho các...
  • Điều khiển số phân bố

    distributed numerical control, giải thích vn : hệ thống trong đó dữ liệu phân loại được phân phối từ một máy tính trung tâm...
  • Điều khiển số trực tiếp

    direct digital control, giải thích vn : quá trình điều khiển dùng máy tính số trực tiếp điều khiển trong công nghiệp dầu khí...
  • Điều khiển tế bào

    cell control, giải thích vn : trong việc điều khiển tế bào , một mođun được điều khiển bởi mođun điều khiển trung tâm...
  • Điều khiển thận trọng

    cautious control, giải thích vn : phương pháp điều khiển sử dụng hệ số khuếch đại thấp để đối phó với các điều kiện...
  • Điều khiển theo biểu tượng

    symbolic control, giải thích vn : 1 . sự sử dụng các ký hiệu chữ và số trong việc điều khiển một thiết bị 2 . một thiết...
  • Điều khiển theo đường cong

    learning control, giải thích vn : một loại điều khiển tự động trong đó các đồng hồ điều khiển và các thuật toán được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top