- Từ điển Việt - Anh
Điểm đầu cuối trả tiền
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
point of sale terminal (pos terminal)
Xem thêm các từ khác
-
Điểm dấu rađa
radar marker, giải thích vn : một vật thể cố định liên tục phát ra một tín hiệu rađa , và được dùng như một điểm tham... -
Điểm đáy
base point, nadir, nadir point -
Điểm đến
destination, o-d equation, destination, point of arrival, point of destination, mã điểm đến, destination point code, điểm đến của báo hiệu,... -
Máy phay định hình
form milling machine, profile-milling machine, profiler -
May phay đường
road grooving machine, pulverizing mixer, road grooving machine, rotary frasno -
Máy phay giường
planer-type milling machine, planomiller, planomilling machine, skin-milling machine, surface-milling machine -
Máy phay lăn răng
gear hobber, gear hobbing machine, hob thread milling machine, hobbing machine -
Tiếp cận
Động từ, tính từ, access, approach, approach sequence, come close, contiguous, contingent, exposme, access, direct access, to approach, to reach,... -
Tiếp cận và tiếp quản mặt bằng công trường
access to and possession of site, access to and possession of the site, possession of the site, access to and -
Điểm di động
floating point, vectơ trạng thái điểm di động, floating-point status vector (fsv) -
Điểm điều chỉnh
adjusting point, control programme, regulating point -
Điểm điều khiển
control point, control point (cm), control point (cp), control programme, control room, control-point, cp (control point), regulating point, các dịch... -
Máy phay ngang
horizontal milling machine, plain horizontal milling machine, surface-milling machine -
Máy phay răng
gear milling machine, gear-cutting machine, gear-milling machine -
Máy phay rãnh then
key-seating machine, keywaying machine, keyway-milling machine, slot miller, slot milling machine, spline-and-keyway miller, splining machine -
Máy phay ren
screw thread milling machine, thread miller, thread-milling machine -
Máy phay sản xuất
production milling machine -
Máy phay thô
rougher, roughing cutter, roughing mill -
Tiếp điểm
contact member, node, point contact, point of tangency, point of tangent, tangential point, bộ chỉnh lưu tiếp điểm, point contact rectifier,... -
Bộ giảm sóc
shock absorber
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.