Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tiếp cận

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to approach, to reach
Tính từ
adjacent

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

access
cổng tiếp cận
access port
cửa tiếp cận
access door
quyền tiếp cận
access, authority for
sự tiếp cận (theo) trình tự
sequence access
sự tiếp cận (theo) trình tự
serial access
sự tiếp cận bất kỳ
random access
Tiếp cận quyết của ANSI
Access of ANSI Art (AAA)
tiếp cận công trình của kỹ
Access to Works, Engineer
tiếp cận công trường
Access to Site
tiếp cận tiếp quản mặt bằng công trường
Access to and possession of Site
tiếp cận tiếp quản mặt bằng công trường
Access to and possession of the Site
tiếp cận tiếp quản mặt bằng công trường
Possession of the Site, access to and
tính dễ tiếp cận
ease of access
tính tiếp cận được
ease of access
approach
cách tiếp cận hệ thống
system approach
cách tiếp cận hiện tượng luận
phenomenological approach
dòng tiếp cận
approach flow
góc tiếp cận làm việc
working approach angle
phép tiếp cận hệ thống
system approach
phép tiếp cận nghiệm suy
heuristic approach
phép tiếp cận thuật toán
algorithmic approach
rađa tiếp cận
precision approach radar
tốc độ tiếp cận
approach speed
tốc độ tiếp cận hạ cánh
landing approach speed
tốc độ tiếp cận hạ cánh chuẩn (động tắt)
reference landing approach speed
vùng tiếp cận
approach zone
điểm tiếp cận
approach point
đường tiếp cận
approach path
approach sequence
come close
contiguous
hàm siêu bội tiếp cận
contiguous hypergeometric functions
contingent
exposme

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

access
hãng hàng không tiếp cận trực tiếp
direct access carrier
direct access
hãng hàng không tiếp cận trực tiếp
direct access carrier

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top