- Từ điển Việt - Anh
Đi-ốt Schottky
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hot carrier diode
Schottky diode
Xem thêm các từ khác
-
Đi-ốt Shockley
shockley diode -
Đi-ốt siêu bức xạ
superradiant diode (srd) -
Môi chất lạnh lỏng
liquefied refrigerant, liquid refrigerant, refrigerant fluid, refrigerant liquid, refrigerant liquid [fluid], binh chứa môi chất lạnh lỏng, liquid... -
Tốc độ tức thời
instantaneous speed, instantaneous velocity, spot speed -
Tốc độ vận hành
load speed, operating speed, running speed, service speed, speed of operation, tốc độ vận hành thực, actual running speed -
Bơm cấp
delivery pump, feed pump, feeding pump -
Bơm cấp nước
boiler feed pump, feed pump, feed water pump, bơm cấp nước nồi hơi, boiler feed pump -
Bơm chân không
evacuator, vacuum pump, vacuum pump, bơm chân không áp suất cao, high-pressure vacuum pump, bơm chân không cao, high-vacuum pump, bơm chân không... -
Bơm chân không động
kinetic vacuum pump -
Đi-ốt tách sóng
detecting diode, detector diode, đi-ốt tách sóng rào schottky, schottky barrier detector diode, đi-ốt tách sóng silic, silicon detector diode,... -
Đi-ốt tách sóng quang
photodetector diode, photodiode -
Đi-ốt thời gian vượt quãng thác bẫy plasma
trapped plasma avalanche time transit diode -
Đi-ốt tiếp giáp
junction diode, junction rectifier, giải thích vn : Điốt có mặt tiếp giáp p-n có đặc tính chỉ cho dòng điện đi qua theo một chiều... -
Đi-ốt tinh thể
crystal diode, đi-ốt tinh thể lỏng, liquid crystal diode (lcd), giải thích vn : diode cấu tạo bởi một tinh thể bán dẫn nhỏ và... -
Môi chất lạnh sâu
cryogen, cryogenic fluid, cryogenic liquid, refrigerating medium -
Môi chất lạnh tiết lưu
expanded evaporant, expanded refrigerant, throttled refrigerant, hơi môi chất lạnh tiết lưu, expanded refrigerant gas -
Tốc độ xả lạnh
cooling rate, subcooling rate, undercooling rate -
Bom chiếu sáng
flash bomb, giải thích vn : loại bom chiếu sáng mặt đất để chụp ảnh trong đêm từ trên [[trời.]]giải thích en : a bomb that... -
Bơm chìm
depth charge, sinker pump, submersible pump -
Bơm chứa cháy
fire engine, fire engine, fire pump, fire-engine, fire-pump
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.