Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đi sát

Thông dụng

Keep in close touch with and give assistance to.
Phải đi sát những người dưới
one's subordinates.
Đisâu đi sát như đi sát (ý mạnh hơn).

Xem thêm các từ khác

  • Đi sâu

    delve, go deep., Đi sâu vào một vấn đề, to delve into a problem.
  • Đi sứ

    (cũ) be send (to a foreign country) as king's envoy.
  • Sân sướng

    yard (nói chung)., sân sướng nhiều rác rưởi quá, there is too much rubish in the yard.
  • Đi tả

    suffer from cholera.
  • Sẵn tay

    at hand, within reach., sẵn tay đưa cho tôi cuốn sách, please give that book, which is within your reach.
  • Săn tin

    hunt for information.
  • Di tật

    (y học) sequela.
  • Đi tắt

    take a short-cut.
  • Đi tây

    go west, kick the bucket., (mỉa) be bust, go to pot., già nua bệnh tật thế mà đi tây cũng phải lúc rồi, it was time he went west, so...
  • Sán xơ mít

    danh từ, taenia
  • Đi thẳng

    pack oneself off.
  • Đi thi

    sit for an examination.
  • Đĩ thõa

    of very easy virtue, very promiscuous, very wanton (nói về đàn bà).
  • Di thực

    acclimatize (a plant).
  • Đi tiêu

    như đi ỉa
  • Sáng bạch

    full daylight., sáng bạch mà vẫn chưa dậy, not to get up when it is already full daylight.
  • Sáng bảnh mắt

    (khẩu ngữ) full daylight.
  • Đĩ tính

    of easy virtue, light.
  • Đi tơ

    mate ( a sow)., cho con lợn cái đi tơ, to mate a sow.
  • Dị tộc

    (ít dùng) alien race, alien ethnic group.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top