Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đoàn tàu

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

consist
convoy
hệ kéo đẩy đoàn tàu
multiple-barge convoy set
equipage
fleet
train
dẫn máy đẩy đoàn tàu
train-pushing engine
hệ thống định vị đoàn tàu tự động
Train Automatic Integrity Location System
khoảng cách đoàn tàu
train spacing
lập lại thành phần đoàn tàu
re-forming of a train
sự ghép lại đoàn tàu
reforming of a train
sự lập lại đoàn tàu
reforming of a train
tác nghiệp đoàn tầu
train operation
tải trọng đoàn tàu
train load
thành phần đoàn tàu hàng
freight train formation
thời gian thành lập đoàn tàu
time for train formation
thông báo đoàn tàu khởi hành
announcement of a train for departure
thông báo đoàn tàu về ga
announcement of the arrival of a train
tổng chi phí khai thác một đoàn tàu
total running cost of a train
tổng khối lượng đoàn tàu khi trạng thái làm việc
total mass of the train in working order
tổng trọng lượng đoàn tàu
total train weight
tổng trọng lượng đoàn tàu rỗng
total mass of the unladen train
tổng trọng tải đoàn tàu
gross train load
trọng tải đoàn tàu
tonnage of a train
trọng tải đoàn tàu
train load
đoàn tàu bổ sung
optional train
đoàn tàu bổ sung
relief train
đoàn tàu bổ sung
second train
đoàn tầu chạy thường xuyên trên tuyến
train serving the line
đoàn tàu chở côngtenơ
freightliner train
đoàn tàu chở hành rời
bulk ship train
đoàn tàu chở đá balát
ballast train
đoàn tàu giới hạn
limited train
đoàn tàu công trình
Train, Construction
đoàn tàu công trình
work train
đoàn tàu cứu thương
ambulance train
đoàn tàu cứu viện
breadown train
đoàn tàu cứu viện
wrecking train
đoàn tàu dự phòng
backup train
đoàn tàu dùng đầu máy kéo
locomotive hauled train
đoàn tàu hàng chạy suốt
through goods train
đoàn tàu hỏa
train set
đoàn tàu kéo
tow train
đoàn tàu kéo đẩy
push-pull train
đoàn tàu kéo đẩy
reversible train
đoàn tàu không tách được
unsplittable train
đoàn tàu kiểm tra
test train
đoàn tầu kín
block train
đoàn tàu mài ray
grinding train
đoàn tàu mài ray
Train, Grinding
đoàn tàu ngoại ô
suburban train
đoàn tàu nhiều bộ phận
multiple-train unit
đoàn tàu suốt
through train
đoàn tàu thêm
optional train
đoàn tàu thêm
second train
đoàn tàu thoi
shutter train
đoàn tàu thoi
shutter-service train
đoàn tàu thư
mail train
đoàn tầu thử (để thử cầu)
test train
đoàn tàu đặt đường sắt
track laying train
đoàn tàu điện ngầm
underground train
đuôi đoàn tàu
end of train

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top