Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đuốc ngọn lửa

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

torch

Xem thêm các từ khác

  • Được nhồi

    padded, tamped
  • Được nhúng

    dimmed, dipped, embedded, imbedded, bộ phím số được nhúng, embedded numeric keypad, khoảng trống không được nhúng, embedded blank,...
  • Trung tâm

    danh từ, center, center (centre), centralized, centre, center, centric (al), mainline (an), medial, median, centre, centre, bộ vi sai trung tâm, center...
  • Đúng tâm

    on center
  • Đứng tên

    subscribe
  • Phản xạ định vị

    fixation reflex
  • Phản xạ do đất

    ground clutter, ground flutter, ground return, land return, terrain echoes
  • Phản xạ Fresnel

    fresnel reflection, phương pháp phản xạ fresnel, fresnel reflection method
  • Trung tâm chính

    centrical, primary center, senior centre
  • Dùng thử

    test, trial, try, on probation, hệ thống dùng thử, test system, bản dùng thử, trial edition, bản dùng thử, trial version, giai đoạn...
  • Dung tích

    capacity., bulk, capacitance, capacitive, capacity, content, cubage, cubic content, cubic measure, cubiccapacity, delivery, displacement, storage capacity,...
  • Dung tích bảo quản lạnh

    chilled storage capacity, cold-storage capacity, refrigerated storage capacity
  • Dung tích buồng lạnh

    cold room capacity, cold room capacity [space], cold room space
  • Dung tích chứa của xe bồn

    shell capacity, giải thích vn : lượng chất lỏng mà một chiếc xe bồn có thể chứa [[được.]]giải thích en : the amount of liquid...
  • Phản xạ kế

    microwave reflectometer, reflectometer, reflexometer, reflectometer, phản xạ kế bằng quang điện, photoelectric reflectometer, phản xạ kế...
  • Phản xạ kế bằng quang điện

    photoelectric reflectometer, giải thích vn : một thiết bị điện tử sử dụng tế bào quang điện để đo hệ số phản xạ của...
  • Phản xạ kế quang học

    optical reflectometer, giải thích vn : một thiết bị dùng để đo tỷ số của luồng phản xạ tới một luồng bất kỳ ở các...
  • Trung tâm chuyển mạch

    circuit switching center, circuit switching centre, switching centre, mã số nhận dạng trung tâm chuyển mạch di động, mobile switching centre...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top