Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ậm ờ

Thông dụng

Như ầm ừ

Xem thêm các từ khác

  • Mom

    Thông dụng: river bank., (ít dùng) ulterior motive., Đi men mom sông về nhà, to come home by skirting the...
  • Móm

    Thông dụng: toothless, have lost almost all one's teeth., mới năm mươi tuổi đã móm, to be toothless at...
  • Âm phủ

    Thông dụng: danh từ, hell, hades
  • Mõm

    Thông dụng: danh từ., snout; muzzle.
  • Mồm

    Thông dụng: mouth.
  • Mơm

    Thông dụng: smooth with one's fingers., start (someone speaking)., mơn tóc, to smooth one's hair with one's fingers.,...
  • Mớm

    Thông dụng: feed from one's mouth (beak)., summarily as a trial., chim mẹ mớm mồi cho chim con, the mother...
  • Mờm

    Thông dụng: (ít dùng) coax, bladish.
  • Ấm ứ

    Thông dụng: Động từ: to hum and haw, ấm ứ không trả lời, to hum...
  • Ầm ừ

    Thông dụng: Động từ: to hum and haw, to hum and ha, to hem and haw, ầm...
  • Mòn

    Thông dụng: to wear., giầy của tôi mòn rồi, my shoes are worn out., mòn sức, to wear oneself out.
  • Môn

    Thông dụng: danh từ., band, gang, elique.
  • Mọn

    Thông dụng: tiny, very small., humble, mean, poor., xin gửi anh một chút quà mọn, i am sending you a very...
  • An

    Thông dụng: Tính từ: safe, secure, xuống sông cũng vững lên đèo cũng...
  • Án

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to obstruct, to block the way, high and narrow...
  • Ấn

    Thông dụng: Danh từ: seal, Động từ:...
  • Ẩn

    Thông dụng: Động từ: to thrust, to hide, to seclude oneself from the world,...
  • Ăn bận

    Thông dụng: Động từ, to dress
  • Ăn bớt

    Thông dụng: Động từ, to take stealthy rake off, to get pickings, to appropriate part of profits
  • Mong

    Thông dụng: Động từ., to hope; to expect and desire.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top