Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ẩn

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To thrust
ẩn cánh cửa bước vào
to thrust the door open and step in
To hide
du kích khi ẩn khi hiện
the guerillas now hide, now appear
hòn đảo ẩn trong sương
the island was shrouded by mist
To seclude oneself from the world
cáo quan về ẩn quê nhà
to resign one's office and seclude oneself in one's native village

Tính từ

Latent
nhiệt ẩn
latent heat
Danh từ
ẩn số
ẩn số

Xem thêm các từ khác

  • Ăn bận

    Thông dụng: Động từ, to dress
  • Ăn bớt

    Thông dụng: Động từ, to take stealthy rake off, to get pickings, to appropriate part of profits
  • Mong

    Thông dụng: Động từ., to hope; to expect and desire.
  • Mòng

    Thông dụng: teal (chim)., gad-fly., (văn chương) như mộng, con trâu vẫy đuôi đuổi con mòng, the buffalo...
  • Mông

    Thông dụng: buttock; rump, fanny, derrière, rear, rear end, butt, ass
  • Mống

    Thông dụng: partial rainbow, primary rainbow, it will shine, white rainbow, it will rain., sprout., (thông tục)...
  • Mồng

    Thông dụng: (used on front of dates of a lunnar month's firt ten days) -st, -nd, -rd, -th., (địa phương) như...
  • Mỏng

    Thông dụng: thin; slender; slim., quần áo mỏng, thin clothes.
  • Mổng

    Thông dụng: blind fortune-teller's guide.
  • Mọng

    Thông dụng: succlent., swollen, bursting (with a liquid)., chùm nho chín mọng, a bunch of ripe and succulent...
  • Mộng

    Thông dụng: danh từ., Danh từ.: tenon., dream., lỗ mộng, mortise.
  • Mong manh

    Thông dụng: faint; slender; slim., hy vọng mong manh, faint hope.
  • Móng mánh

    Thông dụng: vague, inprecise., việc đó tôi mới chỉ nghe móng mánh, i've just vaguely heard about that.
  • Mỏng mảnh

    Thông dụng: fragile.
  • Ân hận

    Thông dụng: Động từ: to feel regret, to feel regretful, to repent, ân hận...
  • Mỏng môi

    Thông dụng: table-telling, tale-bearing, peaching.
  • Mòng mọng

    Thông dụng: xem mọng (láy).
  • Ấn học

    Thông dụng: indianism.
  • Mộng tưởng

    Thông dụng: nurture a fatastic dream., fantastic dream., phải có đầu óc thực tế đừng mộng tưởng...
  • Mớp

    Thông dụng: (địa phương) xem mắc mớp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top