Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ấm ứ

Thông dụng

Động từ

To hum and haw
ấm không trả lời
to hum and haw and give no answer
không thuộc bài ấm mãi
to keep humming and hawing, for not knowing one's lesson

Xem thêm các từ khác

  • Ầm ừ

    Thông dụng: Động từ: to hum and haw, to hum and ha, to hem and haw, ầm...
  • Mòn

    Thông dụng: to wear., giầy của tôi mòn rồi, my shoes are worn out., mòn sức, to wear oneself out.
  • Môn

    Thông dụng: danh từ., band, gang, elique.
  • Mọn

    Thông dụng: tiny, very small., humble, mean, poor., xin gửi anh một chút quà mọn, i am sending you a very...
  • An

    Thông dụng: Tính từ: safe, secure, xuống sông cũng vững lên đèo cũng...
  • Án

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to obstruct, to block the way, high and narrow...
  • Ấn

    Thông dụng: Danh từ: seal, Động từ:...
  • Ẩn

    Thông dụng: Động từ: to thrust, to hide, to seclude oneself from the world,...
  • Ăn bận

    Thông dụng: Động từ, to dress
  • Ăn bớt

    Thông dụng: Động từ, to take stealthy rake off, to get pickings, to appropriate part of profits
  • Mong

    Thông dụng: Động từ., to hope; to expect and desire.
  • Mòng

    Thông dụng: teal (chim)., gad-fly., (văn chương) như mộng, con trâu vẫy đuôi đuổi con mòng, the buffalo...
  • Mông

    Thông dụng: buttock; rump, fanny, derrière, rear, rear end, butt, ass
  • Mống

    Thông dụng: partial rainbow, primary rainbow, it will shine, white rainbow, it will rain., sprout., (thông tục)...
  • Mồng

    Thông dụng: (used on front of dates of a lunnar month's firt ten days) -st, -nd, -rd, -th., (địa phương) như...
  • Mỏng

    Thông dụng: thin; slender; slim., quần áo mỏng, thin clothes.
  • Mổng

    Thông dụng: blind fortune-teller's guide.
  • Mọng

    Thông dụng: succlent., swollen, bursting (with a liquid)., chùm nho chín mọng, a bunch of ripe and succulent...
  • Mộng

    Thông dụng: danh từ., Danh từ.: tenon., dream., lỗ mộng, mortise.
  • Mong manh

    Thông dụng: faint; slender; slim., hy vọng mong manh, faint hope.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top