- Từ điển Việt - Anh
Ống lồng
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
adapter
bush
bushing
collar
collet
coupling
coupling sleeve
quill
shell
sleeve
- ống lồng bảo vệ
- protection sleeve
- ống lồng bảo vệ
- protector sleeve
- ống lồng có ren
- threaded sleeve
- ống lồng hai đầu nối
- split sleeve
- ống lồng ngoài
- outer sleeve
- ống lồng nối
- connecting sleeve
- ống lồng nối khớp
- coupling sleeve
- ống lồng phụ
- secondary sleeve
- ống lồng rót
- pouring sleeve
- ống lồng trượt
- sliding sleeve
- ống lồng trượt vào
- slip-on sleeve
- ống lồng đẩy ra
- ejector sleeve
socket
spindle sleeve
telescopic
- bộ giảm chấn kiểu ống lồng
- telescopic shock absorber
- bộ giảm xóc kiểu ống lồng
- telescopic shock absorber
- cần kiểu ống lồng
- telescopic boom
- cần lắp ráp kiểu ống lồng
- telescopic erector arm
- chạc ống lồng (giảm xóc)
- telescopic forks
- chân ống lồng
- telescopic leg
- cột ống lồng
- telescopic mast
- giàn giáo kiểu ống lồng
- telescopic scaffolding
- giàn giáo kiểu ống lồng
- telescopic staging
- kích kiểu ống lồng
- telescopic jack
- mố cầu kiểu ống lồng
- telescopic pier
- trụ cầu kiểu ống lồng
- telescopic pier
- trụ lái kiểu ống lồng
- telescopic steering column
- trụ ống lồng
- telescopic leg
- trụ ống lồng
- telescopic mast
- trụ ống lồng
- tubular telescopic mast
- trục chính kiểu ống lồng
- telescopic spindle
- trục kiểu ống lồng
- telescopic shaft
- đường ống lồng
- telescopic pipeline
telescopic tube
thimble
Xem thêm các từ khác
-
Ống lồng bít kín
strapping seal -
Ống lỏng lên
liquid riser, liquid riser piping, liquid river piping -
Ống lồng ngoài
outer sleeve -
Tàu cung ứng
replenishing ship, supply boat, supply vessel, support vessel, tender, tender, tầu cung ứng giàn khoan xa bờ, offshore drilling rig supply vessel -
Tàu cuốc
danh từ., dredging machine, floating earth, hopper dredge, hopper dredger, ladder dredge, dredger., tàu cuốc gàu, bucket (ladder) dredge -
Tàu cuốc kiểu gàu
cutter head dredge, cutter head dredger, outer-head dredge -
Tàu cứu chữa
breakdown train, breakdown wagon, relief train -
Tàu cứu hộ
relief train, salvage vessel, wrecker, lifeboat -
Cân xứng
proportionate, well-proportioned, đoạn cuối của bài văn không cân xứng với phần đầu, the final part of the essay was not proportionate... -
Dòng mang tức thời
instantaneous carrying current -
Đồng mangan
manganese copper, cupomanganese -
Dòng mắt lưới
cyclic currents, maxwell's cyclic currents, mesh currents -
Đóng máy
cut in, shut-down, switch on -
Đồng máy hơi nước
steam bronze -
Đóng mở
on-off -
Đồng mô thủ công
sorts -
Ống lồng trượt
sliding sleeve -
Ống lót
barrel (of a pipe), bolster, boss, box, brass punch, bus or us busing, bush, bushing, cartridge, casing, collar, coupling sleeve, cylinder liner, insert,... -
Ống lót (có) ren
screw bush -
Ống lót (có) ren (thiết bị gia công chất dẻo)
threaded bush
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.