Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ống tròn

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

round pipe
bare-tube
dàn bay hơi ống trơn
bare-tube evaporator
giàn bay hơi ống trơn
bare-tube evaporator
plain tube
prime [smooth] pipe
prime pipe
dàn ống trơn
prime pipe coil
prime tube
smooth pipe
dàn ống trơn
plain [smooth] pipe grid
giàn ống trơn
smooth pipe coil
giàn ống trơn kiểu chấn song
smooth pipe grid
smooth tube
combining cone
combining nozzle
combining tube

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top