Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ụt ịt

Thông dụng

Tính từ
dumpy

Xem thêm các từ khác

  • Kỹ nghệ

    Danh từ: industry; manufacture, engineering, kỹ nghệ nặng, heavy industry, kỹ nghệ gia, industrialist, kỹ...
  • Kỷ niệm

    Danh từ: memory; souvenir; keep sake, Động từ: to commemorate, memorial, những...
  • Hèn mạt

    tính từ, very mean, very base
  • Ưu ái

    tính từ, Động từ, affectionate, to favour
  • Hèn mọn

    tính từ, humble, low
  • Hèn nào

    như hèn chi
  • Ưu phiền

    danh từ, sorrow
  • Ưu sầu

    tính từ, sorrowful
  • Hẹn ước

    (văn chương) promise.
  • Hèn yếu

    tính từ, pusillanimous, faint-hearted
  • Ưu việt

    tính từ, preeminent
  • Hểnh

    (hểnh mũi) hold up one's head, bridle., Được nhiều người khen hễnh mũi lên, to bridle at the flow, hễnh mũi lên, to bridle at the flow...
  • Hềnh hệch

    (cười hềnh hệch) to smile naively, to smile artlessly.
  • Heo

    Danh từ: hog; pig; swine, thịt heo, pork, bầy heo, heard of swine, heo cái, sow
  • Uy danh

    danh từ, authority; prestigious fame
  • Uy hiếp

    Động từ, to bully, to overwhelm, to tread on the neck of;
  • Úy lạo

    Động từ, to solace
  • Heo hắt

    desolate., cảnh vật heo hắt, a desolate sight., sống cuộc đời heo hắt, to live a desolate life.
  • Uy lực

    danh từ, power
  • Ủy mị

    tính từ, mawkish, maudlin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top