Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ai

Mục lục

Thông dụng

Đại từ

Who, whom, someone, somebody, anyone, anybody
ai đó
Who is there?
anh ai anh muốn gặp ai
who are you? whom do you want to see?
tôi muốn biết ai đã đưa ra lời gợi ý ấy
I want to know who has dropped that absurd hint
ai trong phòng này không
is there anyone (anybody) in this room?
ai đó điện thoại cho anh trong lúc anh đi vắng
somebody (someone) made you a call during your absence
Không ai cả
Not anybody (nobody)
tôi không biết ai trong gia đình này cả
I don't know anybody (anyone) in this family

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

who

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top