Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ai oán

Thông dụng

Tính từ

Plaintive
giọng ai oán
plaintive voice
tiếng khóc than ai oán
plaintive lamentations

Xem thêm các từ khác

  • Mốc meo

    mould all over, thickly covered with mould.
  • Ải quan

    danh từ, frontier pass
  • Móc ngoặc

    be in cahoots with.
  • Ái quốc

    to be a patriot, to love one's country, nhà ái quốc, a patriot
  • Mộc nhĩ

    jew's ear, wood ear mushroom, cat's ear mushroom, wood ear fungus
  • Ái tình

    love, passion
  • Alô

    hullo, attention, please!, a lô ai đang ở đầu dây ạ, hullo! who's speaking?, a lô tàu khách nha trang sắp khởi hành, attention, please!...
  • Mọc răng

    Động từ., to teeth; to grow teeth.
  • Mọc sừng

    người chồng mọc sừng a cuckold.
  • Mộc tặc

    (thực vật) horsetail.$mộc tinh, jupiter.
  • Mốc thếch

    gray with mould., quần áo mốc thếch, clothes gray with mould.
  • Móc túi

    pick (someone's) pocket, be a pickpocket., bị móc túi, to have one's pocket picked.
  • Mốc xì

    (thông tục) nothing at all, sờ túi xem có tiền không nhưng chả có mốc xì cả, to feel one's pocket.for money but there is nothing at...
  • Ậm à

    như ầm ừ
  • Ậm à ậm ạch

    xem ậm ạch
  • Ầm à ầm ừ

    xem ầm ừ
  • Ấm ách

    Tính từ: puffed up, windy, flatulent, bụng ấm ách như bị đầy hơi, to have a puffed up stomach as if troubled...
  • Âm ấm

    Tính từ: tepid, lukewarm, warmish, hãy hâm xúp đến khi nó chỉ hơi âm ấm, heat the soup until it is just...
  • Giảm thuế

    Động từ., reduce the taxes, reduce taxes, reduce taxes (to...), tax abatement, tax benefits, tax slash
  • Ấm chén

    danh từ, tea-set, tea-service
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top