- Từ điển Việt - Anh
Am hiểu
|
Thông dụng
Động từ
To realize; to know inside out; to have a good command of ; to know like the back of one's hand; to have a thorough knowledge of; to be expert in (at,on) ; to be well-informed about , to be familiar with
- am hiểu cặn kẽ một định lý hình học
- to know a geometrical theorem inside out
- giới am hiểu
- well-informed (knowledgeable, expert) circles
- am hiểu thị trường lao động thế giới
- to be well-informed about the world-wide labour market
- chúng tôi chỉ chọn người nào am hiểu lịch sử Việt Nam mà thôi
- we only choose someone expert in Vietnamese history
- ông ta am hiểu thủ tục hành chính như lòng bàn tay
- he knows the administrative procedures like the back of his hand
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
knowledgeable
understand thoroughly
code
secret signal
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
acoustic signal
audiosignal
difference tone
Xem thêm các từ khác
-
Âm học
danh từ, acoustic, acoustical, acoustics, phonics, sonics, acoustics, giải thích vn : khoa thính âm , tính chất của một bộ phận , một... -
Âm học khí quyển
atmospheric acoustics -
Sự tổ chức lại
restructuring, reorganization -
Sự tranh chấp
competition, concurrence, contention, contention (e.g. in lans), contention control, contentions, giải thích vn : trên mạng , đây là sự tranh... -
Sự trao đảo
wobble -
Sự trao đổi
roll out, swap, exchange, interchange, metathesis, swapping, conversion, exchange, interchange, trade-off, truck, khung nhận biết sự trao đổi,... -
Kỹ thuật truyền thông vũ trụ
space communications -
Kỹ thuật tự động
automatics, automation, kỹ thuật tự động hóa, automation (vs) -
Kỹ thuật vận chuyển
handling engineering, hoisting and conveying, transportation engineering, giải thích vn : một ngành kỹ thuật liên quan đến sự di chuyển... -
Kỹ thuật vẽ
drawing technique -
Kỹ thuật về con người
human engineering -
Kỹ thuật vệ sinh
sanitary device, sanitary engineer, sanitary engineering, công tác kỹ thuật vệ sinh, sanitary engineering work, phần thiết kế kỹ thuật... -
Kỹ thuật vệ tinh
satellite design -
Kỹ thuật về xe hơi
automobile engineering -
Âm học kiến trúc
architectural acoustics -
Âm học lập thể
stereophony -
Âm hưởng
danh từ, acoustic resonance, sonority, harmony, music -
Sự trao đổi ẩm
moisture exchange -
Sự trao đổi các bản vẽ
exchange of drawings -
Sự trao đổi chất
mass exchange
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.