- Từ điển Việt - Anh
Ampe kế điện từ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
soft-iron ammeter
Giải thích VN: Dụng cụ đo cường độ của dòng xoay chiều, gồm một cuộn dây mang điện, từ hóa hai miếng nam châm đặt trong nó để chúng có thể đẩy nhau; một sẽ được gắn cố định còn một sẽ được nối với kim chuyển động trên mặt đồng hồ, chỉ kết quả đo [[được.]]
Giải thích EN: An instrument used to measure alternating currents, composed of a charged coil that magnetizes two pieces of magnetic material within it so that they repel one another; one magnet is fixed and the other is connected to a pointer that moves to indicate the alternating current measurement.
Xem thêm các từ khác
-
Ampe kế khung quay
coil ammeter, moving-coil ammeter -
Sự tìm hướng
direction finding -
Sự tìm khuyết tật bằng âm// cách sử dụng âm đểm dò vết rạn
sonic flaw detection, giải thích vn : quá trình xác định những điểm còn khiếm khuyết của một chất bằng cách quan sát cách... -
Sự tìm kiếm
hunting, reconnaissance, retrieval, search, searching, survey, surveying, sự tìm kiếm mở rộng, extension hunting, sự tìm kiếm giả, false... -
Ký tự mở rộng
extended character, extension character, bộ ký tự mở rộng, extended character set, bộ thích ứng tập ký tự mở rộng, ecsa (extendedcharacter... -
Ampe kế nhiệt
hot-wire ammeter, thermal ammeter, thermoammeter, thermoamperemeter, giải thích vn : một ampe kế mà dùng 1 cặp nhiệt đo tần số sóng... -
Ampe kế tĩnh điện
electrostatics ammeter -
Ampe quốc tế
international ampere -
Ampe vòng
ampere turn, amp-turn -
Sự tìm kiếm ngược
reverse search, backward search -
Ký tự nguyên thủy
primitive character -
Ký tự nhảy
slew character, skip character -
Ký tự nổi
bossed character, embedding character, embossed character -
Ký tự NUL
null, null character, null character (null) -
Ăn
Động từ: to eat, to feed, to take, to have, to celebrate, to attend a feast on the occasion of, to live, to take,... -
Ăn ảnh
photogenic -
Ấn bản
printed matter., edition, print, version -
Ấn bản mới
new edition -
An cư lạc nghiệp
happily settle -
Ăn da
Tính từ: caustic, caustic, xút ăn da, caustic soda
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.