Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

An bom

Thông dụng

Danh từ
Album

Xem thêm các từ khác

  • Ân cần

    Tính từ: solicitous, thoughtful, lời thăm hỏi ân cần, a solicitous inquiry (after someone's condition), thái...
  • Ăn cánh

    Động từ: to be in collusion with, to be in confederacy with, to be in cahoots with, to be hand in glove with, người...
  • Ăn chặn

    Động từ: to appropriate part of, chúng dám ăn chặn lương hưu của nhiều cựu chiến binh, they dared...
  • Ăn chay

    Động từ: to keep a vegetarian diet, họ ăn chay quanh năm suốt tháng họ ăn chay trường, they keep a...
  • Ăn chẹt

    Động từ: to take unfair advantage of, tay đầu bếp ấy thường ăn chẹt khẩu phần bánh mì của...
  • Ăn chịu

    Động từ, to eat on credit, to bear, to stand
  • Ăn chơi

    Động từ: to indulge in dissipation, to sink in depravity, to live a debauched life, to lead a life of debauchery,...
  • Ẩn cư

    Động từ, to seclude oneself from the world
  • Mộng ảo

    visionary, unreal.
  • Ăn cướp

    Động từ: to rob, quan lại ăn cướp của dân, the mandarins robbed the people, cuộc chiến tranh ăn cướp,...
  • Mống cụt

    xem mống
  • Mỏng dính

    very thin, flimsy., giấy cuốn thuốc lá mỏng dính, very thin cigarette paper.
  • Ẩn dật

    Động từ, to seclude oneself and lead a leisurely life
  • Mông đít

    rear., cú đá vào mông đít, a kich in (on) the rear.
  • Ăn diện

    Động từ: to be stylish, to dress smartly, thích ăn diện, to like stylish clothes, to like to dress smartly
  • Mong đợi

    wait for long, long for news from home.
  • Gà chọi

    danh từ, gamecock, fighting-cock; game-cock
  • Ăn dở

    xem ăn rở
  • Ấn Độ giáo

    hinduism.
  • Móng giò

    pig trotter's heel.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top