- Từ điển Việt - Anh
An ninh
|
Thông dụng
Danh từ
Security
- cơ quan an ninh
- Security service
- lực lượng an ninh nhân dân
- people's security forces
- an ninh chung an ninh công cộng
- public security
- hội đồng an ninh quốc gia
- national security council
- an ninh quân đội
- military security
- xâm hại an ninh quốc gia
- to make an attack on national security
- phạm một tội xâm hại an ninh quốc gia
- to commit a crime prejudicial to national security
- bảo đảm an ninh nghiêm ngặt cho một nhân vật quan trọng
- to assure tight security for a very important person (VIP)
- vùng không bảo đảm an ninh vùng mất an ninh
- an insecure area
- giữ trật tự an ninh duy trì trật tự an ninh
- to keep the peace
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
security
Giải thích VN: Trạng thái nhằm ngăn chặn các xâm nhập trái phép tới các thông tin [[mật.]]
Giải thích EN: The condition that prevents unauthorized individuals from having access to classified information.
- an ninh các hệ thống thông tin
- INFOrmation systems SECurity (INFOSEC)
- an ninh dữ liệu
- data security
- an ninh hệ thống máy tính
- computer system security
- an ninh hệ thống máy tính
- data processing system security
- An ninh IP (IPsec) (IETF)
- IP Security (IPsec) (IPSEC)
- an ninh khởi nhập
- login security
- an ninh qua trạng thái mập mờ
- Security Through Obscurity (STO)
- an ninh truyền thông
- COMSEC (communicationssecurity)
- an ninh vật lý
- physical security
- an ninh đăng nhập
- login security
- an toàn, an ninh và bảo vệ môi trường
- Safety, Security and Protection of the Environment
- Các công cụ An ninh mạng và Internet
- Internet and Network Security Appliances (INSA)
- chính sách an ninh
- security policy
- chuyên viên an ninh thông tin tự động của ban giám đốc
- Directorate Automated Information Security Official (DAISO)
- Cơ quan An ninh quốc gia
- National Security Agency (NSA)
- Danh mục các yêu cầu tiêu chuẩn an ninh thông tin châu Âu
- Directory of European Information Security Standard Requirements (DESIRE)
- dịch vụ an ninh
- security service
- hệ thống an ninh
- security system
- hệ thống an ninh ngân hàng dữ liệu
- Data Bank Security System (DBSS)
- hệ thống an ninh tự nhiên
- Natural Security-System (NSS)
- Hiệp hội An ninh máy quốc tế (Trước đây là NCSA)
- International Computer Security Association (previouslyNCSA) (ICSA)
- hiệp hội an ninh máy tính quốc gia
- National computer security association (NCSA)
- hiệp hội vì an ninh của các hệ thống thông tin
- Information Systems Security Association (ISSA)
- hội nghị an ninh thông tin và hoạt động ngân hàng quốc tế
- International Banking &Information Security conference (IBIS)
- khả năng về an ninh
- security capabilities
- kiểm định an ninh
- security audit
- nhân viên an ninh
- security officer
- nhóm làm việc về an ninh và bảo mật số
- Digital Privacy and Security Working Group (DPSWG)
- phòng bị quốc gia về tình trạng khẩn cấp và an ninh
- National Security and Emergency Preparedness (NS/EP)
- quản lý an ninh
- security management
- quản lý chức năng an ninh
- Security Function Management (SFM)
- rủi ro về an ninh
- security risk
- theo dõi kiểm định an ninh
- security audit trail
- Tổ chức An ninh các hệ thống thông tin
- Information Systems Security Organization (ISSO)
- trao đổi thông tin an ninh mạng
- Network Security Information Exchange (NSIE)
- trung tâm quản lý an ninh
- Security management centre (SMC)
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
order
Xem thêm các từ khác
-
Ấn phẩm
như ấn loát phẩm, printing, printed form, clipping service, printed matter -
Sự tính toán
account, accounting, analysis, calculating, calculation, calculations, calculus, computation, computing, count, design, measurement, payments, plastic... -
Kỹ xảo
high skill, high technique., artful, craft, effects, effects trucage, skill, biến kỹ năng thành kỹ xảo, to turn one's skill into a high technique. -
Kỹ xảo âm thanh
sound energy -
Lý thuyết sức bền
theory of strength -
Lý thuyết sức bền Mohr
mohr's strength theory -
Lý thuyết suy diễn
deductive theory -
Lý thuyết tai biến
catastrophe theory -
Lý thuyết tạo võng
buckling theory -
Lý thuyết tập hợp
set theory, lý thuyết tập hợp điểm, point set theory, nghịch lý của lý thuyết tập hợp, paradox of the set theory -
Lý thuyết tập hợp điểm
point set theory, theory of point-sets -
Ấn sâu vào, ngập sâu
sink -
Ẩn sĩ
danh từ, anchorite, recluse, hermit, anchorite -
Ẩn số
Danh từ: unknown (quantity), unknown, unknown number, x và y là những ẩn số, x and y are unknowns, phương... -
An toàn
Tính từ: safe, dependable, fail-safe, fiducial, protecting, protective, reliable, safe, safely, safety, secure, security,... -
Sự tính toán gần đúng
approximate calculation, approximate calculations -
Sự tở cuộn
decoiling, unwinding -
Sự tở cuộn (giấy)
reeling off -
Lý thuyết thế vị
potential theory -
Lý thuyết thời gian biểu
scheduling theory
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.